Định nghĩa của từ usherette

usherettenoun

người dẫn đường

/ˌʌʃəˈret//ˌʌʃəˈret/

Từ "usherette" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 như một biến thể nữ của "usher", một công việc theo truyền thống do nam giới đảm nhiệm tại các nhà hát và các địa điểm biểu diễn khác. Thuật ngữ "usherette" lần đầu tiên xuất hiện trên báo in vào năm 1912 trong một ấn phẩm của Anh, nơi nó được sử dụng để mô tả một nữ tiếp viên hỗ trợ sắp xếp chỗ ngồi và hướng dẫn khách tại các nhà hát và rạp chiếu phim. Việc sử dụng "usherette" trở nên phổ biến hơn trong thời kỳ đỉnh cao của kỷ nguyên phim câm, khi những người phụ nữ này thường được nhìn thấy mặc đồng phục và đứng bên ngoài rạp chiếu phim để hướng dẫn phụ nữ đến chỗ ngồi của họ. Vào thời hiện đại, thuật ngữ "usherette" vẫn được sử dụng trong ngành giải trí, đặc biệt là trong các nhà hát, để mô tả một nữ tiếp viên hoặc người phục vụ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười đàn bà chỉ chỗ ngồi (trong rạp hát, rạp chiếu bóng...)

namespace
Ví dụ:
  • The theatre hired usherettes to guide the audience to their seats and distribute programs.

    Nhà hát đã thuê người hướng dẫn để hướng dẫn khán giả đến chỗ ngồi và phát chương trình.

  • During the intermission, the usherettes sold snacks and drinks to the eager audience members.

    Trong giờ nghỉ giải lao, những người hướng dẫn bán đồ ăn nhẹ và đồ uống cho những khán giả háo hức.

  • The usherette's uniform consisted of a red skirt, a white blouse, and a black bow tie that added to the overall ambiance of the theatre.

    Đồng phục của người hướng dẫn gồm có váy đỏ, áo cánh trắng và nơ đen góp phần tạo nên bầu không khí chung của nhà hát.

  • The usherette explained the fire exit route to the worried grandmother before the show began.

    Người hướng dẫn đã giải thích lối thoát hiểm cho bà lão đang lo lắng trước khi buổi biểu diễn bắt đầu.

  • The usherette ushered the group of children to their seats, making sure everyone was comfortable.

    Người hướng dẫn dẫn nhóm trẻ em đến chỗ ngồi, đảm bảo rằng mọi người đều cảm thấy thoải mái.

  • The usherette left her post to assist an elderly man who was struggling to get to his seat.

    Người hướng dẫn rời khỏi vị trí của mình để hỗ trợ một ông già đang gặp khó khăn khi tìm chỗ ngồi.

  • The usherette politely requested the audience to turn off their phones and refrain from talking during the performance.

    Người hướng dẫn lịch sự yêu cầu khán giả tắt điện thoại và không nói chuyện trong suốt buổi biểu diễn.

  • The usherette informed the audience that the show would begin soon and asked everyone to maintain silence.

    Người hướng dẫn thông báo với khán giả rằng chương trình sẽ sớm bắt đầu và yêu cầu mọi người giữ im lặng.

  • The usherette wore a pair of earpieces to communicate with her colleagues in case there was an emergency.

    Người hướng dẫn đeo một cặp tai nghe để giao tiếp với đồng nghiệp trong trường hợp khẩn cấp.

  • At the end of the show, the usherette waved her flashlight to guide the audience as they exited the theatre.

    Vào cuối buổi diễn, người hướng dẫn vẫy đèn pin để hướng dẫn khán giả ra khỏi rạp.

Từ, cụm từ liên quan

All matches