Định nghĩa của từ harassed

harassedadjective

bị quấy rối

/ˈhærəst//həˈræst/

Từ "harassed" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "heraser", có nghĩa là "đuổi đi" hoặc "rượt đuổi". Từ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*hresiz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh hiện đại "horrify". Người ta cho rằng từ tiếng Đức nguyên thủy này bắt chước âm thanh của một người nào đó hét lên hoặc khóc lóc vì sợ hãi. Từ "harassed" xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 14 và ban đầu mang nghĩa "làm phiền hoặc làm phiền" ai đó. Theo thời gian, nghĩa của nó mở rộng để bao gồm ý tưởng bị ai đó hoặc thứ gì đó làm phiền hoặc làm phiền, thường theo cách dai dẳng hoặc không ngừng nghỉ. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để mô tả những trải nghiệm đau khổ về mặt cảm xúc hoặc tâm lý, chẳng hạn như bị bắt nạt, coi thường hoặc theo dõi.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninggây ưu phiền, gây lo lắng; quấy rầy, phiền nhiễu

meaningquấy rối

exampleto harass the enemy forces: quấy rối quân địch

namespace
Ví dụ:
  • The sales clerk was harassed by an angry customer who demanded a refund for a faulty product.

    Nhân viên bán hàng bị một khách hàng tức giận quấy rối khi họ yêu cầu hoàn lại tiền cho một sản phẩm lỗi.

  • The woman felt harassed by the constant unwelcome advances of her male colleague at work.

    Người phụ nữ cảm thấy bị quấy rối bởi những hành vi tiếp cận không mong muốn liên tục của đồng nghiệp nam tại nơi làm việc.

  • The teacher was harassed by a group of rowdy students who refused to settle down in class.

    Giáo viên bị một nhóm học sinh ồn ào quấy rối vì không chịu ngồi yên trong lớp.

  • The jogger was harassed by a group of men who followed her on the running trail.

    Người chạy bộ đã bị một nhóm đàn ông đuổi theo quấy rối trên đường chạy.

  • The victim of a crime reported being harassed by the perpetrator over the phone.

    Nạn nhân của tội phạm cho biết đã bị thủ phạm quấy rối qua điện thoại.

  • The speaker at the conference felt harassed by the persistent questions of a particular audience member.

    Diễn giả tại hội nghị cảm thấy khó chịu vì những câu hỏi liên tục của một khán giả.

  • The customer felt harassed by the salesperson who kept pushing expensive products without regard for her budget.

    Khách hàng cảm thấy bị quấy rối bởi nhân viên bán hàng liên tục chào bán những sản phẩm đắt tiền mà không quan tâm đến ngân sách của cô.

  • The athlete was harassed by a rival team's fans during a tournament.

    Vận động viên này đã bị người hâm mộ của đội đối thủ quấy rối trong một giải đấu.

  • The hotel guest complained of being harassed by the hotel staff, who entered her room unannounced.

    Vị khách phàn nàn rằng cô bị nhân viên khách sạn quấy rối khi họ vào phòng cô mà không báo trước.

  • The traveler felt harassed by the persistent requests for money from the street vendors in the city.

    Du khách cảm thấy khó chịu vì những người bán hàng rong trong thành phố liên tục xin tiền.

Từ, cụm từ liên quan

All matches