Định nghĩa của từ bento

bentonoun

cơm hộp

/ˈbentəʊ//ˈbentəʊ/

Từ "bento" bắt nguồn từ tiếng Nhật và ám chỉ một bữa ăn đóng gói một phần. Bản thân thuật ngữ này bắt nguồn từ động từ tiếng Nhật "benkuu", có nghĩa là "đóng gói". Lịch sử của bento có thể bắt nguồn từ Nhật Bản cổ đại, trong thời kỳ Heian (794-1185), khi các quý tộc thưởng thức nhiều loại bữa ăn đóng hộp vừa thanh lịch vừa trang trí. Những hộp bento cầu kỳ này bao gồm các phần cơm, rau và hải sản vừa ăn, được trang trí bằng các họa tiết phức tạp sử dụng rau và rong biển khô. Khái niệm hiện đại, thiết thực về bento như một bữa ăn tiện lợi và dễ mang theo trong cuộc sống hàng ngày đã phát triển trong thời kỳ Edo (1603-1868), khi bento trở nên phổ biến trong tầng lớp lao động, những người cần một bữa ăn để mang đi làm. Những hộp bento này nhỏ hơn hộp của giới quý tộc, chứa hỗn hợp đơn giản gồm cơm, rau ngâm và súp miso. Sau Thế chiến thứ hai, khi những người nông dân Nhật Bản phải vật lộn để thích nghi với những thay đổi trong ngành nông nghiệp, khái niệm bento đã mở rộng để trở thành một lựa chọn phổ biến và thiết thực cho các bữa ăn giá rẻ, lành mạnh và dễ mang theo. Ngày nay, bento đã trở thành một phần quan trọng trong văn hóa Nhật Bản, với nhiều loại có sẵn trong thực đơn trên khắp Nhật Bản và các nơi khác trên thế giới. Tóm lại, "bento" bắt nguồn từ động từ tiếng Nhật "benkuu", có nghĩa là "đóng gói", và đã phát triển từ một bữa ăn cầu kỳ dành cho giới quý tộc thành một lựa chọn thiết thực và dễ mang theo cho tầng lớp lao động, và hiện vẫn tiếp tục là một phần quan trọng trong văn hóa ẩm thực Nhật Bản.

namespace

a Japanese-style packed lunch, consisting of rice, vegetables, meat, fish, etc., traditionally served in a wooden box

một bữa trưa đóng hộp theo phong cách Nhật Bản, bao gồm cơm, rau, thịt, cá, v.v., theo truyền thống được phục vụ trong hộp gỗ

Ví dụ:
  • For my lunch I bought a bento in the shop across the street.

    Tôi mua một suất cơm hộp cho bữa trưa ở cửa hàng bên kia đường.

a decorated Japanese lunch box, made of wood

hộp đựng cơm trưa Nhật Bản được trang trí, làm bằng gỗ

Ví dụ:
  • Kyoko nodded and took out her bento box.

    Kyoko gật đầu và lấy hộp cơm bento ra.