Định nghĩa của từ bench

benchnoun

chiếc ghế dài

/bɛn(t)ʃ/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "bench" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Hà Lan. Từ tiếng Anh cổ "benca" dùng để chỉ một bục hoặc ghế nâng, thường được các thẩm phán sử dụng tại tòa án. Thuật ngữ tiếng Anh cổ này cũng liên quan đến từ tiếng Anh trung đại "benche", có nghĩa là một ghế hoặc bệ nâng. Ngôn ngữ Hà Lan cũng ảnh hưởng đến sự phát triển của từ "bench". Từ tiếng Hà Lan "bank" có nghĩa là "bench" hoặc "seat", và người ta tin rằng từ tiếng Anh "bench" được mượn từ thuật ngữ tiếng Hà Lan này. Trong suốt lịch sử, ý nghĩa của từ "bench" đã mở rộng để bao gồm nhiều loại ghế và bệ khác nhau, chẳng hạn như ghế dài trong phòng xử án, ghế dài công viên hoặc bàn làm việc. Ngày nay, từ "bench" được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, nhưng nguồn gốc ban đầu của nó vẫn còn rõ ràng trong tiếng Anh cổ và tiếng Hà Lan.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningghế dài

examplepark benches: ghế ở công viên

meaningbàn (của thợ mộc, thợ đóng giày)

meaningghế ngồi của quan toà; toà án

exampleto be raised to the bench: được bổ nhiệm làm quan toà; được phong làm giám mục

exampleto be on the bench: làm quan toà; làm giám mục

examplethe bench and the bar: quan toà và luật sư

type danh từ

meaningcuộc trưng bày, cuộc triển lãm (chó)

examplepark benches: ghế ở công viên

namespace

a long seat for two or more people, usually made of wood

một chiếc ghế dài dành cho hai người trở lên, thường được làm bằng gỗ

Ví dụ:
  • a park bench

    một băng ghế công viên

a judge in court or the seat where he/she sits; the position of being a judge or magistrate

thẩm phán tại tòa án hoặc nơi họ ngồi; vị trí là một thẩm phán hoặc thẩm phán

Ví dụ:
  • His lawyer turned to address the bench.

    Luật sư của anh ta quay sang nói với quan tòa.

  • She has recently been appointed to the bench.

    Gần đây cô đã được bổ nhiệm vào băng ghế dự bị.

(in the British parliament) a seat where a particular group of politicians sit

(trong quốc hội Anh) chỗ ngồi nơi một nhóm chính trị gia cụ thể ngồi

Ví dụ:
  • There was cheering from the Opposition benches.

    Có tiếng reo hò từ hàng ghế đối lập.

Từ, cụm từ liên quan

the seats where players sit when they are not playing in the game

những chiếc ghế mà người chơi ngồi khi họ không chơi trò chơi

Ví dụ:
  • the substitutes’ bench

    băng ghế dự bị

  • He started the game on the bench but finished as the team’s top scorer.

    Anh bắt đầu trận đấu trên băng ghế dự bị nhưng kết thúc trận đấu với tư cách là cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất cho đội.

  • He's sick of spending every game on the bench.

    Anh ấy chán ngấy việc phải ngồi dự bị mỗi trận đấu.

a long heavy table used for doing practical jobs, working with tools, etc.

một cái bàn dài nặng dùng để làm những công việc thực tế, làm việc với các dụng cụ, v.v.

Ví dụ:
  • a carpenter’s bench

    ghế thợ mộc