danh từ
ghế dài
park benches: ghế ở công viên
bàn (của thợ mộc, thợ đóng giày)
ghế ngồi của quan toà; toà án
to be raised to the bench: được bổ nhiệm làm quan toà; được phong làm giám mục
to be on the bench: làm quan toà; làm giám mục
the bench and the bar: quan toà và luật sư
danh từ
cuộc trưng bày, cuộc triển lãm (chó)
park benches: ghế ở công viên