Định nghĩa của từ back bench

back benchnoun

ghế sau

/ˌbæk ˈbentʃ//ˌbæk ˈbentʃ/

Nguồn gốc của thuật ngữ "back bench" có thể bắt nguồn từ hệ thống chính phủ nghị viện. Trong một quốc hội hoặc một hội đồng lập pháp, các thành viên của đảng cầm quyền hoặc liên minh thường ngồi ở hàng ghế đầu tiên ở cả hai bên của phòng họp, trong khi phe đối lập và các thành viên độc lập ngồi ở hàng ghế sau. Thuật ngữ "back bench" ám chỉ những phần sau này, vì chúng nằm xa nhất so với các ghế có quyền lực và ảnh hưởng. Thuật ngữ này cũng được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả những người không ở vị trí có thẩm quyền hoặc nổi bật trong một nhóm hoặc tổ chức, vì họ chiếm các vị trí ngoại vi hoặc ít quan trọng hơn.

namespace
Ví dụ:
  • The opposition party's members occupied the back benches during the parliamentary debate.

    Các thành viên của đảng đối lập ngồi ở hàng ghế sau trong cuộc tranh luận tại quốc hội.

  • The newly elected MP was promoted from the back benches to a more prominent position in the government.

    Vị đại biểu quốc hội mới đắc cử đã được thăng chức từ hàng ghế sau lên vị trí cao hơn trong chính phủ.

  • As a junior member of the party, she spent most of her time on the back benches, listening to the debate and waiting for her turn to speak.

    Là một thành viên cấp dưới của đảng, bà dành phần lớn thời gian ngồi ở hàng ghế sau, lắng nghe cuộc tranh luận và chờ đến lượt mình phát biểu.

  • The majority leader warned the junior members to refrain from speaking out of turn and to remain on the back benches.

    Lãnh đạo phe đa số đã cảnh báo các thành viên cấp dưới không nên phát biểu khi chưa đến lượt và nên ngồi ở hàng ghế sau.

  • The backbenchers remained quiet during the shallenge of faith motion, choosing not to indulge in the controversy.

    Những người ngồi ghế sau vẫn im lặng trong suốt quá trình thảo luận về vấn đề đức tin, họ chọn cách không tham gia vào cuộc tranh cãi.

  • The member was called upon from the backbenches to speak on a particular issue, which offered her an opportunity to showcase her views.

    Thành viên này được triệu tập từ hàng ghế sau để phát biểu về một vấn đề cụ thể, qua đó cho cô cơ hội thể hiện quan điểm của mình.

  • The backbench MP questioned the effectiveness of the government's initiatives, stating that more work needed to be done.

    Nghị sĩ hàng ghế sau đặt câu hỏi về hiệu quả của các sáng kiến ​​của chính phủ, nêu rằng cần phải làm nhiều việc hơn nữa.

  • There was a silent majority in the backbenches, and their opinions on the matter were largely ignored by the ruling party.

    Có một nhóm đa số im lặng ở hàng ghế sau, và ý kiến ​​của họ về vấn đề này phần lớn bị đảng cầm quyền bỏ qua.

  • The MP moved to the backbenches after resigning from his ministerial position.

    Nghị sĩ này chuyển sang ghế sau sau khi từ chức bộ trưởng.

  • The first-time MP found solace in the safe haven of the backbenches, which offered her a chance to adjust to the new parliamentary system.

    Nữ nghị sĩ lần đầu tìm thấy niềm an ủi trong nơi ẩn náu an toàn ở hàng ghế sau, nơi mang đến cho bà cơ hội thích nghi với hệ thống nghị viện mới.