Định nghĩa của từ beautician

beauticiannoun

người làm đẹp

/bjuːˈtɪʃn//bjuːˈtɪʃn/

Từ "beautician" được cho là có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "actus", có nghĩa là "deed" hoặc "hành động", và hậu tố "-ician", tạo thành danh từ tác nhân. Ban đầu, thuật ngữ này dùng để chỉ người cung cấp dịch vụ làm đẹp, chẳng hạn như làm tóc, làm móng và các hình thức làm đẹp khác. Vào đầu thế kỷ 20, phong trào làm đẹp của Mỹ nổi lên, nhấn mạnh tầm quan trọng của tính thẩm mỹ và vệ sinh trong việc chăm sóc cá nhân. Các chuyên gia làm đẹp được săn đón vì chuyên môn của họ trong các liệu pháp làm đẹp, chăm sóc da và trang điểm. Theo thời gian, thuật ngữ này đã chuyển từ việc chỉ đơn thuần dùng để chỉ người thực hiện các dịch vụ làm đẹp sang người có tay nghề và chuyên nghiệp trong lĩnh vực này. Ngày nay, thuật ngữ "beautician" được công nhận rộng rãi trên toàn cầu, đại diện cho một nghề nghiệp chuẩn hóa đòi hỏi phải có đào tạo chuyên sâu và chuyên môn trong ngành làm đẹp.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người chủ mỹ viện

namespace
Ví dụ:
  • Sarah is a skilled beautician who always knows how to make her clients look and feel their best.

    Sarah là một chuyên gia thẩm mỹ lành nghề, luôn biết cách làm cho khách hàng của mình trông và cảm thấy tốt nhất.

  • Maria, a beautician by trade, specializes in giving luxurious facials and massages.

    Maria, một chuyên gia thẩm mỹ, chuyên cung cấp các dịch vụ chăm sóc da mặt và mát-xa cao cấp.

  • After a long day, Lauren visits her trusted beautician, who magically transforms her tired, stressed-out face into a radiant work of art.

    Sau một ngày dài, Lauren đến gặp chuyên gia thẩm mỹ đáng tin cậy, người đã biến khuôn mặt mệt mỏi, căng thẳng của cô thành một tác phẩm nghệ thuật rạng rỡ.

  • The beautician recommended a specific hair treatment for Jane to improve the unruly hair that had been bothering her for some time.

    Chuyên gia thẩm mỹ đã giới thiệu cho Jane một phương pháp chăm sóc tóc cụ thể để cải thiện tình trạng tóc không vào nếp đã làm phiền cô trong một thời gian.

  • Laila is a beautician with a knack for making women look and feel confident and stunning for any special occasion.

    Laila là một chuyên gia thẩm mỹ có khả năng giúp phụ nữ trông và cảm thấy tự tin và rạng rỡ trong bất kỳ dịp đặc biệt nào.

  • The beautician spent over an hour with Rachel, creating a unique hair color and style that made her stand out in the best of ways.

    Chuyên gia thẩm mỹ đã dành hơn một giờ đồng hồ với Rachel để tạo ra màu tóc và kiểu tóc độc đáo giúp cô ấy nổi bật theo cách tốt nhất.

  • Catherine consulted her beautician before visiting a friend's wedding, seeking advice on the best makeup look to enhance her natural features.

    Catherine đã tham khảo ý kiến ​​chuyên gia thẩm mỹ trước khi đến dự đám cưới của một người bạn, tìm kiếm lời khuyên về kiểu trang điểm đẹp nhất để tôn lên nét đẹp tự nhiên của cô.

  • The beautician created a custom skincare routine for Alice's delicate skin, which helped her overcome chronic breakouts and achieve a glowing complexion.

    Chuyên gia thẩm mỹ đã tạo ra một quy trình chăm sóc da riêng cho làn da mỏng manh của Alice, giúp cô ấy vượt qua tình trạng mụn mãn tính và có được làn da sáng mịn.

  • Lisa was so impressed with her beautician's services that she started recommending her to all her friends in the neighborhood.

    Lisa rất ấn tượng với dịch vụ của chuyên gia thẩm mỹ đến nỗi cô bắt đầu giới thiệu cô ấy với tất cả bạn bè trong khu phố.

  • Emily's beautician, a true artisan, used innovative techniques to give her a fashionable and trendy haircut that accentuated her face shape and style.

    Chuyên gia thẩm mỹ của Emily, một nghệ nhân thực thụ, đã sử dụng các kỹ thuật sáng tạo để tạo cho cô kiểu tóc thời trang và hợp xu hướng, tôn lên hình dáng khuôn mặt và phong cách của cô.