Định nghĩa của từ pedicure

pedicurenoun

chăm sóc móng chân

/ˈpedɪkjʊə(r)//ˈpedɪkjʊr/

Từ "pedicure" là sự kết hợp của hai gốc - "pes", nghĩa là bàn chân trong tiếng Latin, và "cure", nghĩa là quá trình chữa lành hoặc điều trị. Thuật ngữ này lần đầu tiên được giới thiệu vào thế kỷ 19 như một phương pháp điều trị y tế cho các bệnh về chân, vì từ "pedi" trong tiếng Hy Lạp cũng có nghĩa là bàn chân. Vào những năm 1920, khái niệm về chăm sóc móng chân như một phương pháp điều trị thẩm mỹ để làm đẹp bàn chân đã trở nên phổ biến. Ngày nay, chăm sóc móng chân được công nhận rộng rãi là một phương pháp chăm sóc móng bao gồm việc loại bỏ da chết, tạo hình và cắt tỉa móng, và sử dụng sơn móng tay và kem để dưỡng ẩm và làm mềm da nhằm cải thiện vẻ ngoài tổng thể của bàn chân. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ nghĩa đen của nó, nhưng ý nghĩa xã hội của thuật ngữ này ngày nay bao gồm tầm quan trọng của việc chải chuốt và thẩm mỹ cá nhân.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(như) chiropody

meaning(như) chiropodist

namespace
Ví dụ:
  • After a long day of rushing around, Mary treated herself to a relaxing pedicure at the local spa.

    Sau một ngày dài vội vã, Mary tự thưởng cho mình một buổi chăm sóc móng chân thư giãn tại spa địa phương.

  • As part of her self-care routine, Jane scheduled a weekly pedicure appointment to keep her toenails looking and feeling their best.

    Là một phần trong thói quen tự chăm sóc bản thân, Jane đã lên lịch hẹn làm móng chân hàng tuần để giữ cho móng chân trông và cảm giác tốt nhất.

  • Before heading out for a beach vacation, Sarah made sure to get a pedicure with bright and festive nail polish.

    Trước khi đi nghỉ ở bãi biển, Sarah chắc chắn sẽ đi làm móng chân bằng loại sơn móng tay sáng màu và rực rỡ.

  • Emma's pedicure transformed her tired and cracked feet into a work of art.

    Việc chăm sóc móng chân của Emma đã biến đôi chân mệt mỏi và nứt nẻ của cô thành một tác phẩm nghệ thuật.

  • The pedicurist expertly buffed and smoothed Lily's feet, leaving them soft and silky.

    Người thợ làm móng chân đã đánh bóng và làm mịn đôi chân của Lily một cách chuyên nghiệp, giúp đôi chân trở nên mềm mại và mượt mà.

  • Lisa enjoyed a luxurious pedicure complete with hot stones, massages, and aromatherapy.

    Lisa được tận hưởng dịch vụ chăm sóc móng chân sang trọng với đá nóng, mát-xa và liệu pháp hương thơm.

  • The pedicurist applied a pedicure kit that included nail clippers, nail files, callus removers, pumice stones, nail buffer, and moisturizing cream.

    Người thợ làm móng chân đã áp dụng bộ dụng cụ chăm sóc móng chân bao gồm bấm móng tay, dũa móng tay, dụng cụ loại bỏ vết chai, đá bọt, dụng cụ đánh bóng móng và kem dưỡng ẩm.

  • Maria refused to leave the house without polished toenails. While she could have done it herself, a pedicure was the perfect indulgence for a Saturday afternoon.

    Maria từ chối ra khỏi nhà mà không sơn móng chân. Mặc dù cô ấy có thể tự làm, nhưng việc chăm sóc móng chân là thú vui hoàn hảo cho một buổi chiều thứ bảy.

  • Francesca's pedicure left her with flawlessly shaped toenails and a renewed sense of self-confidence.

    Việc chăm sóc móng chân của Francesca đã mang lại cho cô bộ móng chân hoàn hảo và sự tự tin mới.

  • After a productive day of shopping, Laurel finished her pedicure by choosing from a variety of nail polish colors, from bold reds to soft pinks, and watching as the polish was meticulously applied.

    Sau một ngày mua sắm hiệu quả, Laurel hoàn thành việc chăm sóc móng chân bằng cách chọn giữa nhiều màu sơn móng tay, từ màu đỏ đậm đến màu hồng nhạt, và theo dõi cách sơn được thoa một cách tỉ mỉ.