Định nghĩa của từ basket case

basket casenoun

trường hợp giỏ hàng

/ˈbɑːskɪt keɪs//ˈbæskɪt keɪs/

Thuật ngữ "basket case" ban đầu dùng để chỉ một người lính bị thương nặng trong thời chiến đến mức phải khiêng thi thể trong một chiếc giỏ mây do vết thương quá nghiêm trọng. Hình ảnh khó chịu và gây ám ảnh này đã trở thành một thuật ngữ lóng phổ biến sau Thế chiến thứ nhất, khi nó được dùng để mô tả bất kỳ người nào, đặc biệt là những người lính, hoàn toàn bất lực và không có khả năng tự chăm sóc bản thân do bị thương nghiêm trọng về thể chất hoặc tinh thần. Hàm ý tiêu cực của thuật ngữ "basket case" đã tồn tại trong văn hóa đại chúng trong nhiều năm và vẫn được sử dụng cho đến ngày nay như một thuật ngữ miệt thị để mô tả một người yếu đuối, bất lực hoặc không có khả năng đạt được bất cứ điều gì.

namespace

a country or an organization whose economic situation is very bad

một quốc gia hoặc một tổ chức có tình hình kinh tế rất tồi tệ

an offensive word for a person who has crazy ideas and has problems dealing with situations

một từ ngữ xúc phạm dành cho người có những ý tưởng điên rồ và gặp vấn đề trong việc giải quyết tình huống

Từ, cụm từ liên quan

All matches