Định nghĩa của từ barrow boy

barrow boynoun

cậu bé đẩy xe

/ˈbærəʊ bɔɪ//ˈbærəʊ bɔɪ/

Thuật ngữ "barrow boy" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 ở East End của London. Thuật ngữ này dùng để chỉ những người bán hàng rong bán trái cây và rau quả bằng xe cút kít. Thuật ngữ này xuất hiện như sau: Vào những năm 1800, các khu vườn chợ bắt đầu mọc lên khắp London do sự xuất hiện của đường sắt, giúp vận chuyển nông sản tươi đến thành phố dễ dàng hơn. Những khu vườn này thường nằm ở East End và những người nông dân chăm sóc chúng sẽ cử con trai của họ đi bán hàng trên phố. Những đứa con trai út, thường chỉ mới 11 tuổi, sẽ đẩy một chiếc xe cút kít chứa đầy nông sản quanh thành phố để bán. Vì còn trẻ và thiếu kinh nghiệm, chúng thường hét to tên hàng hóa của mình, được gọi là "barrow boys." Các loại nông sản mà những người bán hàng rong bán phụ thuộc vào mùa. Vào mùa hè, họ sẽ bán dâu tây, anh đào và đậu Hà Lan, trong khi vào mùa đông, họ sẽ bán táo, cam và khoai tây. Barrow boys là hình ảnh thường thấy trên các con phố London cho đến những năm 1960, khi sự xuất hiện của các siêu thị và trung tâm mua sắm đã cướp mất công việc kinh doanh của họ. Tuy nhiên, thuật ngữ "barrow boy" vẫn là một phần của cuộc sống London và vẫn được sử dụng để mô tả những người bán hàng rong ngày nay. Về cơ bản, barrow boy là một người bán hàng rong trái cây và rau quả sử dụng xe cút kít để bán hàng hóa của mình. Thuật ngữ này bắt nguồn từ cuối những năm 1800 ở East End của London, nơi nó trở thành từ đồng nghĩa với những người con trai út của những người làm vườn bán sản phẩm của gia đình họ trên các con phố của thành phố.

namespace
Ví dụ:
  • The old barrow boy with a wheat streak hat made his way through the crowded market, hollering out his wares.

    Cậu bé đẩy xe đẩy già đội chiếc mũ vành rộng màu lúa mì sải bước giữa khu chợ đông đúc, rao bán hàng hóa của mình.

  • As I walked past the fruit and vegetable stall run by the barrow boy, I couldn't help but admire the vibrant colors and plump textures of the produce.

    Khi tôi đi ngang qua quầy trái cây và rau quả của cậu bé đẩy xe, tôi không khỏi trầm trồ trước màu sắc rực rỡ và kết cấu căng mọng của những sản phẩm này.

  • The barrow boy's cart was brimming with fresh flowers and plants, just begging to be taken home.

    Chiếc xe đẩy của cậu bé đẩy xe chất đầy hoa và cây tươi, chỉ muốn được mang về nhà.

  • The kindhearted barrow boy didn't charge me when I forgot my wallet, saying "It's all part of the job."

    Cậu bé đẩy xe tốt bụng đã không tính tiền khi tôi quên ví, cậu ấy nói rằng "Đó là một phần của công việc".

  • The barrow boy's laughter was infectious, and his honest smile put everyone in a good mood.

    Tiếng cười của cậu bé đẩy xe ngựa có sức lan tỏa, và nụ cười chân thật của cậu khiến mọi người đều vui vẻ.

  • The barrow boy's banter was a new kind of street poetry. He kept the crowds entertained as he peddled his wares.

    Những câu chuyện đùa của cậu bé đẩy xe là một thể loại thơ đường phố mới. Cậu bé khiến đám đông thích thú khi bán hàng.

  • I remember as a child, being taken to the markets by my mother and baffled by the jargon of the barrow boys.

    Tôi nhớ khi còn nhỏ, tôi thường được mẹ đưa đi chợ và bối rối trước những câu nói lóng của những người đàn ông đẩy xe.

  • The barrow boy's wit was famous, and his stories were passed down through generations.

    Sự thông minh của cậu bé đẩy xe ngựa rất nổi tiếng và những câu chuyện của cậu được truyền qua nhiều thế hệ.

  • The barrow boys made the market an experience, and without them, it just wouldn't be the same.

    Những người đẩy xe ngựa đã biến khu chợ thành một trải nghiệm, và nếu không có họ, khu chợ sẽ không còn như vậy nữa.

  • Even today, I find myself attracted to the stall of the barrow boy, who still sells his produce with the same old charm.

    Cho đến tận ngày nay, tôi vẫn thấy mình bị thu hút bởi quầy hàng của anh chàng đẩy xe, người vẫn bán sản phẩm của mình với sức quyến rũ như ngày nào.