Định nghĩa của từ chandler

chandlernoun

người bán nến

/ˈtʃɑːndlə(r)//ˈtʃændlər/

Từ "chandler" có nguồn gốc từ thời Trung cổ khi nến, hay "chandlers," được sử dụng làm nguồn sáng chính. Thuật ngữ "chandler" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "ceand(le)or" có nghĩa là "candlemaker" hoặc "thợ làm nến". Khi nhu cầu về nến tăng lên, nhu cầu về những cá nhân có tay nghề cao để làm và bán nến cũng tăng theo. Vào thời trung cổ, những người bán nến không chỉ tạo ra nến mà còn bán nến, khiến họ trở thành thương gia. Nghề bán nến cũng bao gồm việc bán các mặt hàng khác như đèn dầu và sáp niêm phong. Những người bán nến đóng vai trò quan trọng trong xã hội, đặc biệt là đối với những người theo đạo Thiên chúa trong các nghi lễ tôn giáo khi nến được thắp lên để dâng lễ vật hoặc được sử dụng để tượng trưng cho sự giác ngộ về mặt tinh thần. Theo thời gian, nghề bán nến đã phát triển khi công nghệ được cải thiện, khiến việc kinh doanh làm nến trở nên ít cần thiết hơn. Ngày nay, những người bán nến không còn chỉ chịu trách nhiệm tạo ra nến nữa, vì công nghệ đã giúp việc sản xuất nến hàng loạt trở nên khả thi. Tuy nhiên, thuật ngữ "chandler" vẫn được giữ nguyên, và một số người bán nến hiện đại vẫn tiếp tục truyền thống làm nến thủ công bằng phương pháp truyền thống đã có từ nhiều thế kỷ trước.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười làm nến, người bán nến

meaningngười bán hàng tạp hoá (dầu, xà bông, hương liệu...)

namespace
Ví dụ:
  • Chandler's quick wit and dry humor always had the entire party in stitches.

    Sự nhanh trí và khiếu hài hước của Chandler luôn khiến cả bữa tiệc cười nghiêng ngả.

  • As a seasoned detective, Chandler's intuition and problem-solving skills enabled him to solve the most complex cases.

    Là một thám tử dày dạn kinh nghiệm, trực giác và kỹ năng giải quyết vấn đề của Chandler đã giúp anh giải quyết những vụ án phức tạp nhất.

  • Despite facing numerous obstacles, Chandler never lost his optimistic outlook on life.

    Mặc dù phải đối mặt với nhiều trở ngại, Chandler không bao giờ đánh mất cái nhìn lạc quan về cuộc sống.

  • Chandler's meticulous attention to detail and analytical mindset were invaluable assets in his line of work.

    Sự chú ý tỉ mỉ đến từng chi tiết và tư duy phân tích của Chandler là tài sản vô giá trong lĩnh vực công việc của ông.

  • Chandler's loyalty and integrity were unparalleled, making him a trusted friend and colleague.

    Lòng trung thành và sự chính trực của Chandler là vô song, khiến ông trở thành một người bạn và đồng nghiệp đáng tin cậy.

  • Chandler's passion for justice led him to go above and beyond in his duties, often putting himself in danger for the sake of the truth.

    Niềm đam mê công lý của Chandler đã thôi thúc ông làm việc vượt xa nhiệm vụ của mình, thường xuyên đặt mình vào nguy hiểm vì sự thật.

  • Chandler's warm heart and compassionate spirit made him a beloved member of his community.

    Trái tim ấm áp và tinh thần nhân ái của Chandler đã khiến ông trở thành một thành viên được cộng đồng yêu mến.

  • Chandler's inherent strength and unyielding courage were put to the test as he faced unimaginable adversity.

    Sức mạnh vốn có và lòng dũng cảm của Chandler đã bị thử thách khi anh phải đối mặt với nghịch cảnh không thể tưởng tượng nổi.

  • Chandler's unwavering faith and steadfastness in the face of adversity served as an inspiration to all who knew and loved him.

    Niềm tin vững chắc và sự kiên định của Chandler trước nghịch cảnh đã trở thành nguồn cảm hứng cho tất cả những ai biết và yêu mến anh.

  • Chandler's unwavering commitment to his beliefs and ideals instilled confidence and respect in those around him, making him a true leader and role model.

    Sự cam kết không lay chuyển của Chandler đối với niềm tin và lý tưởng của mình đã truyền sự tin tưởng và tôn trọng cho những người xung quanh, khiến ông trở thành một nhà lãnh đạo và hình mẫu thực sự.