Định nghĩa của từ cocktail waitress

cocktail waitressnoun

cô hầu bàn pha chế cocktail

/ˈkɒkteɪl weɪtrəs//ˈkɑːkteɪl weɪtrəs/

Nguồn gốc của thuật ngữ "cocktail waitress" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20, trong thời kỳ văn hóa pha chế cocktail xuất hiện ở Hoa Kỳ. Vào thời điểm đó, đồ uống thường được phục vụ tại quầy bar bởi các nhân viên pha chế nam, và phụ nữ làm tiếp viên hoặc phục vụ bàn hát trong các nhà hàng và hộp đêm. Tuy nhiên, khi các bữa tiệc cocktail trở nên phổ biến hơn, nhu cầu về những người phục vụ nữ được đào tạo về pha chế và có thể di chuyển khắp phòng để phục vụ khách tại bàn của họ trở nên cấp thiết. Thuật ngữ "cocktail waitress" được đặt ra vào những năm 1930 để phân biệt những người phụ nữ này với các loại nhân viên phục vụ khác. Nó kết hợp các từ "cocktail" và "waitress" để nhấn mạnh vai trò của họ là những người cung cấp cocktail. Thuật ngữ này cũng phản ánh sự thay đổi vị thế của phụ nữ trong xã hội, khi họ bắt đầu tham gia vào các nghề truyền thống do nam giới thống trị như pha chế và pha chế. Ngoài việc phục vụ đồ uống, các nữ phục vụ cocktail được kỳ vọng phải hấp dẫn và có các kỹ năng xã hội có thể giúp họ kết nối với khách hàng. Điều này dẫn đến sự phát triển của một hình ảnh và quy định trang phục cụ thể cho các nữ phục vụ cocktail vào những năm 1950, bao gồm giày cao gót, váy bó và áo sơ mi trắng tinh. Nhìn chung, thuật ngữ "cocktail waitress" phản ánh sự giao thoa giữa các vai trò giới tính, chuẩn mực xã hội và văn hóa tiêu dùng ở nước Mỹ thế kỷ 20, cũng như sự phát triển liên tục của bản thân cocktail như một hiện tượng văn hóa.

namespace
Ví dụ:
  • The sleek and stylish cocktail waitress glided through the crowded bar with a determined purpose, balancing a tray filled with a selection of exotic cocktails.

    Cô hầu bàn pha chế cocktail sành điệu và thanh lịch lướt qua quầy bar đông đúc với mục đích rõ ràng, giữ thăng bằng một khay đựng đầy các loại cocktail lạ miệng.

  • With a beaming smile and sparkling eyes, the cocktail waitress efficiently took their orders, writing them down on a notepad before dashing off to fill their libations.

    Với nụ cười rạng rỡ và đôi mắt lấp lánh, cô phục vụ pha chế ghi lại đơn hàng của họ một cách hiệu quả, ghi lại chúng vào một cuốn sổ tay trước khi chạy đi pha đồ ​​uống cho họ.

  • Clad in a sensuous red dress that hugged her curves, the cocktail waitress weaved her way through throngs of unruly patrons with effortless grace, delivering cocktails to tables in every corner of the bar.

    Diện chiếc váy đỏ gợi cảm ôm sát đường cong, cô hầu bàn pha chế di chuyển nhẹ nhàng qua đám đông khách hàng hỗn loạn, mang cocktail đến các bàn ở mọi góc của quầy bar.

  • The cocktail waitress politely excused herself and made her way through the sea of patrons to their table with cat-like agility, fetching a refill of their favorite cocktail.

    Cô phục vụ pha chế lịch sự xin phép rồi nhanh nhẹn chen qua đám khách hàng để đến bàn của họ, lấy thêm một ly cocktail yêu thích của họ.

  • The cocktail waitress, with her tousled blonde hair and pink lipstick, mixed the cocktail ingredients together with lightning speed, wielding the cocktail shaker with an expert hand.

    Cô hầu bàn pha chế cocktail, với mái tóc vàng rối bù và son môi hồng, trộn các thành phần pha chế cocktail với tốc độ cực nhanh, sử dụng bình lắc cocktail một cách thành thạo.

  • The cocktail waitress, with her bright and engaging smile, carefully placed the cocktails in front of each guest, ensuring that each drink was exactly as ordered.

    Cô phục vụ pha chế với nụ cười rạng rỡ và hấp dẫn, cẩn thận đặt những ly cocktail trước mặt mỗi khách, đảm bảo rằng mỗi loại đồ uống đều chính xác như khách đã gọi.

  • The cocktail waitress, a picture of sophistication and elegance, deftly balanced her weight evenly on her heels as she bobbed from table to table, greeting guests with a warm and genuine smile.

    Cô hầu bàn pha chế cocktail, hình ảnh của sự tinh tế và thanh lịch, khéo léo giữ thăng bằng cơ thể trên gót chân khi cô di chuyển từ bàn này sang bàn khác, chào đón khách bằng nụ cười ấm áp và chân thành.

  • The cocktail waitress, with her poise and grace, withstood the persistent stream of requests from her patrons like a pro, making sure that every cocktail had that unforgettable touch.

    Cô hầu bàn pha chế, với sự điềm tĩnh và duyên dáng của mình, đã xử lý hàng loạt yêu cầu liên tục từ khách hàng như một chuyên gia, đảm bảo rằng mỗi ly cocktail đều có hương vị khó quên.

  • The cocktail waitress gracefully altered her gait so that she could navigate her way through the hustle and bustle of the crowded bar with ease, artfully positioning herself to offer the perfect cocktail for the evening.

    Cô hầu bàn pha chế cocktail nhẹ nhàng thay đổi dáng đi để có thể dễ dàng di chuyển qua đám đông ồn ào của quầy bar, khéo léo định vị bản thân để phục vụ loại cocktail hoàn hảo cho buổi tối.

  • The cocktail waitress, with her air of quiet confidence, weaved effortlessly through the customers, swiftly collecting half-empty glasses and refilling them with delicate precision, never sparing an instant or missing a beat.

    Cô hầu bàn pha chế, với vẻ tự tin điềm tĩnh, di chuyển nhẹ nhàng giữa các khách hàng, nhanh chóng thu thập những chiếc ly đã uống một nửa và rót đầy chúng một cách tinh tế, không bao giờ bỏ lỡ một khoảnh khắc hay chậm trễ.

Từ, cụm từ liên quan