Định nghĩa của từ band together

band togetherphrasal verb

đoàn kết lại với nhau

////

Cụm từ "band together" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "bande", có nghĩa là một nhóm hoặc công ty của mọi người. Từ này có liên quan đến từ tiếng Anh cổ "band", có nghĩa tương tự. Thuật ngữ "bande" được sử dụng rộng rãi hơn vào thế kỷ 14, chủ yếu là do sự gia tăng hình thành các hội buôn hoặc hiệp hội thương mại giữa những người thợ thủ công và thương gia. Trong các hội này, các thành viên tập hợp lại với nhau để đặt ra các tiêu chuẩn cho nghề thủ công hoặc thương mại của họ, điều chỉnh giá cả và hỗ trợ lẫn nhau. Thuật ngữ "band together" đã trở thành một cụm từ phổ biến để mô tả hành động này, biểu thị ý thức đoàn kết và hợp tác. Từ này tiếp tục được sử dụng theo cách này trong suốt thời kỳ Phục hưng và cho đến thời hiện đại, khi nó vẫn giữ nguyên nghĩa là làm việc đoàn kết vì một mục tiêu chung, cho dù đó là mục tiêu thương mại, chính trị hay xã hội. Cách diễn đạt này đã được sử dụng phổ biến trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm cả trong kinh doanh, thể thao và các tổ chức cộng đồng.

namespace
Ví dụ:
  • The protesters banded together to demand justice for the victim.

    Những người biểu tình cùng nhau đòi công lý cho nạn nhân.

  • Despite their differences, the musicians banded together to form a powerful symphony.

    Bất chấp sự khác biệt, các nhạc sĩ đã cùng nhau tạo nên một bản giao hưởng mạnh mẽ.

  • The volunteers banded together to clean up the local park on the weekends.

    Các tình nguyện viên cùng nhau dọn dẹp công viên địa phương vào cuối tuần.

  • The team banded together to overcome the tight deadline and complete the project on time.

    Cả nhóm đã đoàn kết lại để vượt qua thời hạn gấp rút và hoàn thành dự án đúng hạn.

  • The survivors banded together to outsmart the predators and escape from the wilderness.

    Những người sống sót đã cùng nhau hợp tác để đánh bại những kẻ săn mồi và trốn thoát khỏi nơi hoang dã.

  • The neighbors banded together to form a neighborhood watch and keep an eye out for suspicious activity.

    Những người hàng xóm đã cùng nhau thành lập một đội tuần tra khu phố và theo dõi những hoạt động đáng ngờ.

  • The students banded together to demand better resources for their school.

    Các sinh viên cùng nhau đoàn kết để đòi hỏi nguồn lực tốt hơn cho trường của họ.

  • The athletes banded together to win the championship, each relying on the others for support.

    Các vận động viên đã đoàn kết với nhau để giành chức vô địch, mỗi người đều dựa vào sự hỗ trợ của người khác.

  • The activists banded together to bring attention to important social issues and advocate for change.

    Các nhà hoạt động đã cùng nhau tập hợp lại để thu hút sự chú ý đến các vấn đề xã hội quan trọng và vận động cho sự thay đổi.

  • The friends banded together to throw a surprise party for their loved one's birthday.

    Những người bạn đã cùng nhau tổ chức một bữa tiệc bất ngờ cho sinh nhật của người mình yêu.