Định nghĩa của từ balloon whisk

balloon whisknoun

cây đánh bóng bay

/bəˈluːn wɪsk//bəˈluːn wɪsk/

Dụng cụ đánh trứng, một dụng cụ nhà bếp đa năng dùng để đánh trứng và kem, có tên gọi như vậy là do hình dạng và chất liệu của các vòng xoắn bằng dây. Theo truyền thống, dụng cụ đánh trứng này được làm bằng dây cuộn nhiều lần để tạo thành hình dạng giống như quả bóng bay, và lần đầu tiên được phát minh vào đầu thế kỷ 19 bởi một đầu bếp bánh ngọt người Pháp tên là Honoré Petuel. Ban đầu được gọi là "batídeur à àblette", có nghĩa là "đánh trứng bằng quả bóng", dụng cụ đánh trứng này được đặt tên như vậy vì khả năng tạo ra một lượng lớn bọt khí khi trộn với các thành phần, giống như một quả bóng bay được bơm đầy không khí. Sau đó, vào cuối những năm 1800, thuật ngữ "balloon whisk" được sử dụng phổ biến hơn khi phát minh ra dây thép để sản xuất móc áo khiến việc sản xuất dụng cụ đánh trứng bằng dây trở nên khả thi và thịnh vượng hơn. Dụng cụ đánh trứng ngày càng phổ biến khi các kỹ thuật nướng và nấu ăn trở nên tinh tế hơn và mọi người bắt đầu đánh giá cao sự tinh tế và chính xác có thể đạt được bằng dụng cụ này. Ngày nay, dụng cụ đánh trứng là vật dụng không thể thiếu trong căn bếp của bất kỳ đầu bếp gia đình nào và được ưa chuộng vì dễ sử dụng và linh hoạt trong nhiều công thức nấu ăn.

namespace
Ví dụ:
  • The chef whisked the mixture vigorously with a balloon whisk until it became light and airy.

    Đầu bếp khuấy hỗn hợp thật mạnh bằng máy đánh trứng cho đến khi hỗn hợp trở nên nhẹ và xốp.

  • The baker used a balloon whisk to incorporate air into the batter, making the cake rise flawlessly.

    Người thợ làm bánh sử dụng máy đánh trứng để trộn không khí vào bột, giúp bánh nở hoàn hảo.

  • The pastry chef beat the cream until it thickened and resembled soft peaks, using a balloon whisk to avoid overwhipping.

    Người thợ làm bánh đánh kem cho đến khi kem đặc lại và có chóp mềm, dùng máy đánh trứng để tránh đánh quá tay.

  • The mixologist whipped the cocktail ingredients together until they were perfectly blended with the balloon whisk.

    Người pha chế đánh các thành phần của cocktail với nhau bằng dụng cụ đánh trứng cho đến khi chúng hòa quyện hoàn hảo.

  • The chocolatier used a balloon whisk to create a silky smooth ganache, ensuring no lumps remained.

    Người làm sô cô la đã sử dụng máy đánh trứng để tạo ra lớp ganache mịn màng, đảm bảo không còn cục nào.

  • The food stylist mixed in the salt and pepper with a balloon whisk, ensuring that they were evenly distributed.

    Chuyên gia tạo mẫu thực phẩm trộn muối và hạt tiêu bằng dụng cụ đánh trứng, đảm bảo chúng được phân bổ đều.

  • The ice cream maker whipped the custard base until it became rich and thick with the balloon whisk.

    Máy làm kem dùng phới lồng đánh kem cho đến khi hỗn hợp kem đặc và mịn.

  • The pastry chef incorporated the frosting onto the cake with a balloon whisk, avoiding any clumps.

    Đầu bếp bánh ngọt trộn kem phủ lên bánh bằng dụng cụ đánh trứng, tránh để kem bị vón cục.

  • The baker added the flour to the mixture slowly, using a balloon whisk to ensure it was fully incorporated.

    Người thợ làm bánh từ thêm bột mì vào hỗn hợp, sử dụng máy đánh trứng để đảm bảo bột được trộn đều hoàn toàn.

  • The pizza chef mixed the dough with a balloon whisk, creating a light and fluffy dough that was perfect for throwing.

    Đầu bếp làm pizza trộn bột bằng máy đánh trứng, tạo ra một khối bột nhẹ và xốp, hoàn hảo để nhào bột.

Từ, cụm từ liên quan

All matches