Định nghĩa của từ balletic

balleticadjective

múa ba lê

/bæˈletɪk//bæˈletɪk/

Từ "balletic" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, cụ thể là từ "ballet", có nghĩa là "dancer" hoặc "ballet". Hậu tố "-ic" được sử dụng để tạo thành một tính từ liên quan đến hoặc giống với một cái gì đó. Do đó, "balletic" có thể được dịch theo nghĩa đen là "liên quan đến ballet" hoặc "giống như vũ công". Trong tiếng Anh, "balletic" đã được sử dụng từ thế kỷ 17 để mô tả các chuyển động, tư thế hoặc hành động đặc trưng của múa ballet. Nó cũng có thể được sử dụng để mô tả một cái gì đó giống với múa ballet, chẳng hạn như các chuyển động duyên dáng, uyển chuyển và thanh lịch. Theo nghĩa rộng hơn, "balletic" có thể được sử dụng để mô tả bất kỳ ai sở hữu các phẩm chất như sự điềm tĩnh, linh hoạt và phối hợp, thường được sử dụng để mô tả các vận động viên, vũ công hoặc người biểu diễn.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningxem ballet

namespace
Ví dụ:
  • The swan gracefully glided across the lake, displaying balletic movements with every glide and twist of its neck.

    Con thiên nga lướt nhẹ nhàng trên mặt hồ, thể hiện những động tác múa ba lê với mỗi lần lướt và xoay cổ.

  • The ballerina executed each pirouette with such balletic grace that the audience was left in awe.

    Nữ diễn viên ba lê thực hiện từng động tác xoay tròn với sự duyên dáng của nghệ thuật ba lê khiến khán giả vô cùng kinh ngạc.

  • The light breeze caused the tall grass to dance in a balletic manner, swaying gently back and forth.

    Làn gió nhẹ khiến những ngọn cỏ cao nhảy múa theo điệu múa ba lê, lắc lư nhẹ nhàng qua lại.

  • The ballerina's pointe shoes elegantly tapped the floor as she transitioned between each balletic movement.

    Đôi giày mũi nhọn của nữ diễn viên ballet nhẹ nhàng gõ trên sàn khi cô chuyển đổi giữa mỗi động tác múa ba lê.

  • The leaves on the trees rustled in a balletic harmonious melody as the wind blew through the branches.

    Những chiếc lá trên cây xào xạc theo giai điệu ba lê khi gió thổi qua cành cây.

  • The sailboat deftly navigated the water, performing balletic flips and twirls as it caught the wind's current.

    Chiếc thuyền buồm khéo léo di chuyển trên mặt nước, thực hiện những cú lộn nhào và xoay tròn uyển chuyển theo từng nhịp gió.

  • The ballerina's entire being exuded a balletic elegance, like a ballerina frozen in time.

    Toàn bộ cơ thể của nữ diễn viên ba lê toát lên vẻ thanh thoát của một vũ công ba lê, giống như một nữ diễn viên ba lê bị đóng băng trong thời gian.

  • The soft crackle of a campfire translated into a balletic chorus of flames lapping against each other in unison.

    Tiếng nổ lách tách của lửa trại được chuyển thành bản hợp xướng ba lê của những ngọn lửa chạm vào nhau một cách nhịp nhàng.

  • The ballerina's body glimmered before the audience as she pirouetted in a series of balletic movements, highlighting every ounce of flexibility and poise.

    Cơ thể của nữ diễn viên ballet lấp lánh trước khán giả khi cô xoay người theo một loạt các động tác ballet, làm nổi bật từng chút sự dẻo dai và cân bằng.

  • The feathers of the peacock danced in a beautifully choreographed performance, with every move exuding a balletic elegance.

    Những chiếc lông công nhảy múa trong một màn trình diễn được biên đạo tuyệt đẹp, với mỗi chuyển động toát lên vẻ thanh lịch của nghệ thuật múa ba lê.