Định nghĩa của từ alopecia

alopecianoun

rụng tóc

/ˌæləˈpiːʃə//ˌæləˈpiːʃə/

Thuật ngữ "alopecia" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "alos" có nghĩa là "fox" hoặc "wolf", và "kephale" có nghĩa là "head". Vào thời cổ đại, người ta quan sát thấy cáo sẽ bị hói khi chúng già đi, và người ta tin rằng điều này là do chúng biến đổi thành loài giống sói. Thuật ngữ "alopecia" được bác sĩ người Hy Lạp Galen đặt ra vào khoảng thế kỷ thứ 2 sau Công nguyên, ông đã sử dụng nó để mô tả tình trạng hói đầu ở người. Thuật ngữ này đã được sử dụng từ đó và hiện được công nhận rộng rãi là thuật ngữ y khoa chỉ tình trạng rụng tóc. Mặc dù mối quan hệ giữa hói đầu và quá trình biến đổi thành loài giống sói không còn được cho là đúng nữa, nhưng từ nguyên của từ này đóng vai trò là một ghi chú lịch sử thú vị.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(y học) tình trạng hói, sự rụng tóc

namespace
Ví dụ:
  • Sarah was diagnosed with alopecia, a condition that caused her to lose large patches of hair on her scalp.

    Sarah được chẩn đoán mắc chứng rụng tóc từng mảng, một tình trạng khiến cô bị rụng nhiều tóc trên da đầu.

  • The doctor explained that alopecia is an autoimmune disease that attacks the hair follicles.

    Bác sĩ giải thích rằng rụng tóc là một bệnh tự miễn tấn công vào nang tóc.

  • Jennifer was surprised when she noticed areas of baldness on her arms and legs, as she had also developed alopecia.

    Jennifer đã rất ngạc nhiên khi nhận thấy những vùng hói trên cánh tay và chân của mình, vì cô cũng bị rụng tóc từng mảng.

  • Max was worried about his young daughter, who began to lose her hair suddenly. Thankfully, it turned out to be a temporary form of alopecia.

    Max lo lắng về cô con gái nhỏ của mình, người đột nhiên bắt đầu rụng tóc. May mắn thay, đó chỉ là một dạng rụng tóc tạm thời.

  • The alopecia affected Emma's self-confidence, as she struggled to come to terms with her changing appearance.

    Tình trạng rụng tóc ảnh hưởng đến sự tự tin của Emma khi cô phải vật lộn để thích nghi với sự thay đổi về ngoại hình của mình.

  • Ron's brother, who had experienced alopecia for several years, suggested trying a special diet rich in vitamins and minerals to help speed up hair regrowth.

    Anh trai của Ron, người đã bị rụng tóc nhiều năm, đã gợi ý thử một chế độ ăn đặc biệt giàu vitamin và khoáng chất để giúp tóc mọc lại nhanh hơn.

  • The online support group for alopecia members proved to be a fantastic resource, providing practical tips and emotional support.

    Nhóm hỗ trợ trực tuyến dành cho những người mắc chứng rụng tóc đã chứng tỏ là một nguồn tài nguyên tuyệt vời, cung cấp những lời khuyên thiết thực và hỗ trợ về mặt tinh thần.

  • Paul was hesitant to try medication for his alopecia, as he had read about potential side-effects, but his doctor reassured him that it was a safe and effective treatment.

    Paul đã ngần ngại thử dùng thuốc để điều trị chứng rụng tóc của mình vì anh đã đọc về các tác dụng phụ tiềm ẩn, nhưng bác sĩ đã trấn an anh rằng đây là phương pháp điều trị an toàn và hiệu quả.

  • Angela was elated when she noticed new hair growth on her scalp, finally enjoying some relief from her alopecia.

    Angela vô cùng vui mừng khi thấy tóc mới mọc trên da đầu, cuối cùng cũng thoát khỏi tình trạng rụng tóc.

  • After a year of treatment, Maria's alopecia began to improve, and she was thrilled to feel more comfortable in her own skin.

    Sau một năm điều trị, tình trạng rụng tóc của Maria bắt đầu cải thiện và cô ấy rất vui khi cảm thấy thoải mái hơn với chính làn da của mình.