Định nghĩa của từ backstreet

backstreetnoun

phố sau

/ˈbækstriːt//ˈbækstriːt/

Thuật ngữ "backstreet" có nguồn gốc từ thế kỷ 19, khi những con phố không phải là đường chính và không có lối đi trực tiếp đến các khu vực trung tâm của thành phố được coi là thứ yếu hoặc ít được sử dụng. Những con phố ít được biết đến này, thường tách biệt khỏi cảnh quan thành phố nhộn nhịp, được gọi là "backstreets." Nguồn gốc của thuật ngữ này được cho là bắt nguồn từ việc sử dụng sớm thuật ngữ "back" để mô tả các tòa nhà hoặc khu vực thứ yếu nằm phía sau hoặc ở phía sau một công trình chính. Việc sử dụng này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16, khi các tòa nhà ở London có sân hướng ra các con phố phía sau, thường không có tên hoặc chỉ được gọi là "phía sau", "phía sau" hoặc "phía sau". Khi quá trình đô thị hóa lan rộng, việc sử dụng thuật ngữ "backstreet," cũng tăng theo, đặc biệt là liên quan đến các khu dân cư. Vào cuối những năm 1800, những khu ổ chuột và tòa nhà chung cư trong nội thành thường nằm ở những con phố nhỏ, xa các điểm tham quan chính của trung tâm thành phố, và thuật ngữ "backstreet area" được dùng để mô tả những khu phố có thu nhập thấp. Trong cách sử dụng hiện đại, thuật ngữ này đã phát triển để định nghĩa nhiều thứ hơn là chỉ các cộng đồng đô thị. Những con phố nhỏ hiện được liên kết với một loạt các địa điểm kỳ quặc, xa xôi ngoài các điểm đến phổ biến và đông khách du lịch hơn, khiến nó trở thành một thuật ngữ chung được sử dụng để mô tả một loạt các địa điểm thú vị, chẳng hạn như các địa điểm âm nhạc thay thế, các cửa hàng thủ công mỹ nghệ địa phương và các cửa hàng thời trang hợp thời trang, xa các nhà bán lẻ và quán ăn chính thống. Nhìn chung, việc sử dụng thuật ngữ "backstreet" là một cụm từ gợi cảm và biểu cảm, nắm bắt được bản chất của sự ẩn giấu, nham hiểm và phi truyền thống, và sự phổ biến lâu dài của nó cho thấy sự say mê lâu dài của chúng ta đối với các nền văn hóa thay thế ít được biết đến hơn tồn tại trong cảnh quan đô thị của chúng ta.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningphố hẹp (thường) ở phía sau các ngôi nhà

typetính từ

meaninglàm lén lút, bất hợp pháp

namespace
Ví dụ:
  • As I walked through the city, I stumbled upon a Backstreet full of hidden alleys and quiet side streets.

    Khi đi bộ qua thành phố, tôi tình cờ thấy một phố nhỏ với nhiều con hẻm ẩn và những con phố nhỏ yên tĩnh.

  • The band played a private concert in a secluded Backstreet, away from the hustle and bustle of the main streets.

    Ban nhạc đã tổ chức một buổi hòa nhạc riêng tư tại một con phố hẻo lánh, tránh xa sự ồn ào và náo nhiệt của những con phố chính.

  • My friend suggested we meet at our usual spot, a cozy café nestled in the Backstreet of our neighborhood.

    Bạn tôi gợi ý chúng tôi gặp nhau ở địa điểm thường gặp, một quán cà phê ấm cúng nằm ở phố sau của khu phố chúng tôi.

  • I love browsing the antique shops near the Backstreet, where I can find unique treasures at reasonable prices.

    Tôi thích dạo quanh các cửa hàng đồ cổ gần Backstreet, nơi tôi có thể tìm thấy những món đồ độc đáo với giá cả phải chăng.

  • The shy guitarist would often perform in the secluded Backstreet venues, preferring the low-key atmosphere and intimate crowds.

    Nghệ sĩ guitar nhút nhát này thường biểu diễn ở những địa điểm hẻo lánh tại Backstreet, thích bầu không khí thoải mái và đám đông thân mật.

  • The vintage posters and store fronts that lined the Backstreet added to the old-world charm of the area.

    Những tấm áp phích cổ điển và mặt tiền cửa hàng dọc phố Backstreet làm tăng thêm nét quyến rũ cổ kính của khu vực này.

  • The artists' studio was tucked away in a quiet Backstreet, where the light filtered in through the window and played across the canvas.

    Xưởng vẽ của họa sĩ nằm khuất trong một con phố yên tĩnh, nơi ánh sáng chiếu qua cửa sổ và chiếu khắp bức tranh.

  • The children would play tag and hide-and-seek in the Backstreet, enjoying the freedom and solitude that came with being away from the busy city.

    Những đứa trẻ sẽ chơi trò đuổi bắt và trốn tìm ở Backstreet, tận hưởng sự tự do và tĩnh lặng khi tránh xa thành phố bận rộn.

  • I'd rather take a quiet stroll through the Backstreets than get caught up in the chaos of the city's busiest avenues.

    Tôi thà đi dạo yên tĩnh qua Backstreets còn hơn bị cuốn vào sự hỗn loạn trên những đại lộ đông đúc nhất thành phố.

  • It's the little things, like the smells of fresh bread wafting out of the bakeries in the Backstreet, that make this neighborhood so special.

    Chính những điều nhỏ nhặt, như mùi bánh mì tươi tỏa ra từ các tiệm bánh ở Backstreet, đã làm cho khu phố này trở nên đặc biệt.