Định nghĩa của từ benchwarmer

benchwarmernoun

cầu thủ dự bị

/ˈbentʃwɔːmə(r)//ˈbentʃwɔːrmər/

Thuật ngữ "benchwarmer" bắt nguồn từ môn bóng rổ, môn thể thao trở nên phổ biến ở Hoa Kỳ trong những năm 1920 và 1930. Trong bóng rổ, một đội gồm năm cầu thủ trên sân cùng một lúc và có thể thay người khi cần thiết. Ban đầu, các đội chỉ có tám hoặc chín cầu thủ và tất cả ngoại trừ những cầu thủ bắt đầu đều không có hoặc có rất ít thời gian chơi. Những cầu thủ này, những người ngồi trên băng ghế dự bị trong các trận đấu, được gọi là "benchwarmers" do thực tế là họ không tích cực tham gia vào trò chơi và về cơ bản là ngồi dự bị. Theo thời gian, thuật ngữ "benchwarmer" được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả bất kỳ ai không tích cực đóng góp vào một hoạt động hoặc sự kiện, bất kể bối cảnh cụ thể.

namespace
Ví dụ:
  • The soccer player had been relegated to the benchwarmer position during the game, barely getting any playing time.

    Cầu thủ bóng đá này đã bị đẩy xuống vị trí dự bị trong suốt trận đấu và hầu như không có thời gian ra sân.

  • After a series of poor performances, the basketball player was demoted to the benchwarmer spot, unable to break into the starting lineup.

    Sau một loạt thành tích kém cỏi, cầu thủ bóng rổ này đã bị giáng xuống vị trí dự bị, không thể chen chân vào đội hình xuất phát.

  • The football coach benched the backup quarterback, making him a benchwarmer for the game.

    Huấn luyện viên bóng đá đã đưa tiền vệ dự bị vào sân, khiến anh trở thành cầu thủ dự bị trong trận đấu.

  • The hockey player had been languishing as a benchwarmer for the past few games, eagerly waiting for his chance to play.

    Cầu thủ khúc côn cầu này đã phải ngồi dự bị trong vài trận đấu vừa qua, háo hức chờ đợi cơ hội được ra sân.

  • The baseball player had been resigned to the benchwarmer status, unable to earn a starting position despite his best efforts.

    Cầu thủ bóng chày này đã phải ngồi dự bị, không thể giành được vị trí chính thức mặc dù đã nỗ lực hết sức.

  • The volleyball player spent most of the game as a benchwarmer, only occasionally being called upon to sub in.

    Cầu thủ bóng chuyền này dành phần lớn thời gian của trận đấu để ngồi dự bị, chỉ thỉnh thoảng được vào sân thay người.

  • The rugby player had been stuck as a benchwarmer for weeks, frustrated by his lack of playing time.

    Cầu thủ bóng bầu dục này đã phải ngồi dự bị trong nhiều tuần, thất vọng vì không được ra sân nhiều.

  • The swimmer had been relegated to the benchwarmer role in the meet, unable to compete in the events that mattered.

    Vận động viên bơi lội này đã bị đẩy xuống vị trí dự bị trong cuộc thi, không thể tham gia vào các nội dung thi đấu quan trọng.

  • The cyclist had been benched for the race, passing the mantle of team leader to the benchwarmer who had been waiting in the wings.

    Tay đua xe đạp đã bị loại khỏi cuộc đua, trao lại vai trò đội trưởng cho người dự bị đang chờ đợi.

  • The gymnast had been benched for the competition, leaving the benchwarmer to demonstrate the team's skills in her stead.

    Nữ vận động viên thể dục dụng cụ đã phải ngồi dự bị trong cuộc thi, để lại một vận động viên dự bị thể hiện kỹ năng của đội thay cô.