Định nghĩa của từ awoken

awokenverb

đã thức dậy

/əˈwəʊkən//əˈwəʊkən/

Từ tiếng Anh "awoken" là dạng quá khứ phân từ của động từ "awake", có nghĩa là "giải thoát bản thân khỏi giấc ngủ" hoặc "trở nên có ý thức". Động từ này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "āwcōwan", bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "auccōwan", có nghĩa là "hoàn toàn tỉnh táo". Dạng tiếng Anh trung đại của động từ là "awoken,", sau đó được thay thế bằng dạng phổ biến hơn là "awaked" vào thế kỷ 15. Tuy nhiên, "awoken" đã trải qua sự hồi sinh trong cách sử dụng trong thời gian gần đây, do các phương ngữ khu vực còn sót lại và ảnh hưởng của các ngôn ngữ Scandinavia, chẳng hạn như tiếng Đan Mạch và tiếng Na Uy, trong đó thuật ngữ tương đương "våkn", ở dạng quá khứ phân từ "våket", vẫn được sử dụng rộng rãi. Lý do đằng sau sự hồi sinh của "awoken" này không hoàn toàn rõ ràng, nhưng có ý kiến ​​cho rằng có thể là do sự phát triển về ngôn ngữ và sự tiến hóa của tiếng Anh như một ngôn ngữ toàn cầu, với vốn từ vựng liên tục mở rộng và ảnh hưởng của các ngôn ngữ nước ngoài. Tuy nhiên, "awoken" vẫn là một sự thay thế ít được sử dụng hơn cho "awakened" hoặc "woke", và cách sử dụng của nó thường bị giới hạn trong các bối cảnh văn học hoặc thơ ca hơn, nơi nó có thể được ưa chuộng vì các phẩm chất nhịp điệu và âm thanh của nó.

namespace
Ví dụ:
  • After a peaceful eight-hour sleep, she awoken to the sound of birds chirping outside her window.

    Sau tám tiếng ngủ yên bình, cô thức dậy vì tiếng chim hót líu lo bên ngoài cửa sổ.

  • The sudden alarm ringing at 5:00 AM awoken him from his deep slumber.

    Tiếng chuông báo thức đột ngột reo lúc 5:00 sáng đã đánh thức anh khỏi giấc ngủ say.

  • The intense beam of sunlight creeping through the curtains awoken the artist from her midday siesta.

    Ánh nắng mặt trời gay gắt chiếu qua rèm cửa đánh thức người nghệ sĩ khỏi giấc ngủ trưa.

  • The baby's soft cooing awakened the mother from her post-natal nap.

    Tiếng bi bô nhẹ nhàng của em bé đánh thức người mẹ khỏi giấc ngủ ngắn sau sinh.

  • The loud thud coming from the hallway startled the teenager and awoken her from her evening nap.

    Tiếng động lớn phát ra từ hành lang làm cô bé giật mình và đánh thức cô bé khỏi giấc ngủ trưa.

  • The deafening sound of thunder awoken the entire household and caused everyone to jump out of bed in fright.

    Tiếng sấm sét chói tai đã đánh thức cả nhà và khiến mọi người đều sợ hãi nhảy ra khỏi giường.

  • The aroma of freshly brewed coffee slowly rose from the kitchen and awakened the husband, who had already hit snooze twice on his alarm clock.

    Mùi thơm của cà phê mới pha từ bay lên từ bếp và đánh thức người chồng, anh đã nhấn nút báo lại hai lần trên đồng hồ báo thức.

  • The scent of blooming jasmine awakened the flower enthusiast's senses, and she hurriedly got out of bed to enjoy the bloom.

    Mùi hương hoa nhài nở rộ đã đánh thức các giác quan của người yêu hoa, và cô ấy vội vã ra khỏi giường để thưởng thức vẻ đẹp của bông hoa.

  • The sound of the train honking awakened the inhabitant of the house, and he quickly checked the arrival and departure time to avoid any rush-hour confusion.

    Tiếng còi tàu hỏa đã đánh thức người dân trong nhà và anh ta nhanh chóng kiểm tra thời gian đến và đi để tránh nhầm lẫn vào giờ cao điểm.

  • The sight of the bright orange sun peeking over the horizon awakened the adventurous soul, and she grabbed her hiking boots and headed out to explore the world anew.

    Cảnh tượng mặt trời màu cam rực rỡ nhô lên trên đường chân trời đã đánh thức tâm hồn phiêu lưu của cô, cô cầm lấy đôi giày đi bộ đường dài và đi ra ngoài để khám phá thế giới một lần nữa.