Định nghĩa của từ autumn statement

autumn statementnoun

tuyên bố mùa thu

/ˌɔːtəm ˈsteɪtmənt//ˌɔːtəm ˈsteɪtmənt/

Nguồn gốc của thuật ngữ "Báo cáo mùa thu" có thể bắt nguồn từ bối cảnh kinh tế và tài chính của Vương quốc Anh. Báo cáo là sự kiện thường niên mà Bộ trưởng Ngân khố trình bày bản cập nhật tài chính lên Quốc hội vào cuối mùa thu. Thực hành này bắt đầu vào năm 1962 khi Bộ trưởng Ngân khố lúc đó, R.A. Butler, đưa ra khái niệm đánh giá giữa kỳ về hiệu suất kinh tế và dự đoán các yêu cầu trong tương lai. Ban đầu, bản cập nhật này diễn ra vào tháng 10, trùng với thời điểm kết thúc quá trình lập ngân sách vào cuối năm tài chính. Năm 1993, thời gian biểu đã được sửa đổi, với báo cáo được lùi lại đến tháng 11 và vào năm 2008, báo cáo được đổi tên thành "Báo cáo trước ngân sách (PBR)" để tránh nhầm lẫn với ngân sách hàng năm, bao gồm cả vị thế tài chính dự kiến ​​của năm sau. Tuy nhiên, vào năm 2010, chính phủ liên minh do Đảng Bảo thủ lãnh đạo đã thay đổi chu kỳ sự kiện tài chính, bao gồm việc tái giới thiệu Báo cáo mùa thu như bản cập nhật tài chính truyền thống sẽ diễn ra vào tháng 11 hoặc tháng 12 hàng năm, một sự thay đổi đã tiếp tục kể từ đó. Do đó, thuật ngữ "Báo cáo mùa thu" đã được sử dụng để mô tả bản cập nhật tài chính hàng năm này, cung cấp tổng quan về dự báo kinh tế và tài chính của chính phủ, cũng như bất kỳ biện pháp chính sách mới nào mà Thủ tướng thấy phù hợp để công bố.

namespace
Ví dụ:
  • The chancellor delivered his autumn statement to Parliament yesterday, highlighting the government's plans for economic growth and fiscal responsibility.

    Bộ trưởng Tài chính đã trình bày bản tuyên bố mùa thu trước Quốc hội ngày hôm qua, nêu bật các kế hoạch của chính phủ về tăng trưởng kinh tế và trách nhiệm tài chính.

  • Due to the uncertain economic climate, the autumn statement contained some unexpected measures, including a temporary cut in VAT and a reduction in fuel duty.

    Do tình hình kinh tế không chắc chắn, báo cáo mùa thu có một số biện pháp bất ngờ, bao gồm việc tạm thời cắt giảm thuế VAT và giảm thuế nhiên liệu.

  • Critics of the autumn statement argue that it does little to help those adversely affected by the ongoing cost-of-living crisis or to address the deep-rooted structural issues in the economy.

    Những người chỉ trích tuyên bố mùa thu cho rằng nó không giúp ích được nhiều cho những người bị ảnh hưởng tiêu cực bởi cuộc khủng hoảng chi phí sinh hoạt đang diễn ra hoặc giải quyết các vấn đề cơ cấu sâu xa trong nền kinh tế.

  • The autumn statement outlines the Treasury's spending plans for the rest of this parliamentary term and beyond, as well as the fiscal forecasts that underpin them.

    Báo cáo mùa thu nêu rõ các kế hoạch chi tiêu của Bộ Tài chính cho phần còn lại của nhiệm kỳ quốc hội này và sau đó, cũng như các dự báo tài chính làm cơ sở cho các kế hoạch này.

  • The Office for Budget Responsibility'sCOMMENTARY: How to write analytical essays authentic expected growth rate in the final quarter of this year has been revised downwards following the financial market turbulence in the summer.

    BÌNH LUẬN của Văn phòng Trách nhiệm Ngân sách: Cách viết bài luận phân tích xác thực tỷ lệ tăng trưởng dự kiến ​​trong quý cuối cùng của năm nay đã được điều chỉnh giảm sau sự biến động của thị trường tài chính vào mùa hè.

  • Small businesses have welcomed some of the measures announced in the autumn statement, such as the new tax relief for start-ups and the extension of the business rates holiday for retail, hospitality and leisure premises.

    Các doanh nghiệp nhỏ hoan nghênh một số biện pháp được công bố trong tuyên bố mùa thu, chẳng hạn như giảm thuế mới cho các công ty khởi nghiệp và gia hạn thời gian miễn thuế kinh doanh cho các cơ sở bán lẻ, khách sạn và giải trí.

  • Experts have expressed concerns about the significant borrowing required to fund the autumn statement's spending commitments, particularly in light of the country's high debt-to-GDP ratio and the potential economic headwinds facing the UK in the short term.

    Các chuyên gia đã bày tỏ lo ngại về nhu cầu vay nợ đáng kể để tài trợ cho các cam kết chi tiêu trong báo cáo mùa thu, đặc biệt là khi xét đến tỷ lệ nợ trên GDP cao của quốc gia này và những khó khăn kinh tế tiềm ẩn mà Vương quốc Anh phải đối mặt trong ngắn hạn.

  • The autumn statement includes some major reforms to social security, including changes to Universal Credit and the state pension, which will have a significant impact on low-income households.

    Tuyên bố mùa thu bao gồm một số cải cách lớn đối với an sinh xã hội, bao gồm những thay đổi đối với Tín dụng toàn dân và lương hưu nhà nước, sẽ có tác động đáng kể đến các hộ gia đình có thu nhập thấp.

  • The chancellor emphasised the importance of investing in skills and infrastructure in the autumn statement, highlighting the government's commitment to building a more productive and dynamic economy.

    Trong tuyên bố mùa thu, Thủ tướng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đầu tư vào kỹ năng và cơ sở hạ tầng, đồng thời nêu bật cam kết của chính phủ trong việc xây dựng một nền kinh tế năng động và hiệu quả hơn.

  • The autumn statement also includes some measures to address climate change, such as new funding for clean energy projects and a pledge to end the sale of new petrol and diesel cars by 030.

    Tuyên bố mùa thu cũng bao gồm một số biện pháp giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu, chẳng hạn như nguồn tài trợ mới cho các dự án năng lượng sạch và cam kết chấm dứt việc bán ô tô chạy bằng xăng và dầu diesel mới vào ngày 30 tháng 10.

Từ, cụm từ liên quan