phó từ & tính từ
lạc đường, lạc lối
to go astray: đi lạc đường, lạc lối; (nghĩa bóng) đi vào con đường lầm lạc
lạc đường
/əˈstreɪ//əˈstreɪ/Từ "astray" có một lịch sử hấp dẫn. Thuật ngữ này bắt nguồn từ thế kỷ 14 từ tiếng Anh cổ "æs" có nghĩa là "ra khỏi đường" và "stra" có nghĩa là "một con đường" hoặc "một lối đi". Ban đầu, "astray" có nghĩa là "di chuyển ra khỏi một con đường hoặc con đường", theo nghĩa đen là đi chệch khỏi đường mòn. Theo thời gian, ý nghĩa mở rộng để bao gồm bị đánh lừa, bối rối hoặc đi sai hướng, dù là nghĩa đen hay nghĩa bóng. Vào thế kỷ 15, cụm từ "to go astray" xuất hiện, có nghĩa là đi chệch khỏi con đường đúng hoặc hành vi đúng đắn. Ngày nay, "astray" được sử dụng để mô tả một ai đó hoặc một cái gì đó đã đi chệch khỏi lộ trình đã định hoặc bị lạc đường.
phó từ & tính từ
lạc đường, lạc lối
to go astray: đi lạc đường, lạc lối; (nghĩa bóng) đi vào con đường lầm lạc
to become lost; to be stolen
trở nên lạc lối; bị đánh cắp
Một số lá thư bị thất lạc hoặc không được gửi.
Chúng tôi đã khóa những vật có giá trị của mình để chúng không bị thất lạc.
La bàn của người đi bộ đường dài bị trục trặc, khiến anh ta đi lạc khỏi đường mòn đã đánh dấu.
Những con cừu sợ hãi đi lạc khỏi đàn và bị lạc vào vùng đất hoang vu rộng lớn.
Đứa trẻ vô tình bước ra khỏi tầm nhìn của cha mẹ và bị lạc, đi lạc rất xa khỏi nhóm.
to go in the wrong direction or to have the wrong result
đi sai hướng hoặc có kết quả sai
May mắn thay, phát súng của tay súng đã đi chệch hướng.
Lập luận quá phức tạp, người đọc có thể dễ dàng lạc lối.