Định nghĩa của từ asbestosis

asbestosisnoun

bệnh bụi phổi amiăng

/ˌæsbeˈstəʊsɪs//ˌæzbesˈtəʊsɪs/

Thuật ngữ "asbestosis" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "asbestos" và "osis", tương ứng được dịch thành "unquenchable" hoặc "inextinguishable" và "condition" hoặc "state". Thuật ngữ này được nhà nghiên cứu bệnh học người Anh Arthur Martin-Leews đặt ra vào cuối thế kỷ 19 để mô tả một căn bệnh phổi riêng biệt được quan sát thấy ở những công nhân tiếp xúc với sợi amiăng trong một số ngành công nghiệp nhất định, chẳng hạn như khai thác mỏ và sản xuất dệt may. Căn bệnh này, đặc trưng bởi sẹo ở mô phổi và suy giảm chức năng phổi, được phát hiện có liên quan trực tiếp đến việc tiếp xúc lâu dài với amiăng, một nhóm khoáng chất tự nhiên được biết đến với đặc tính chịu nhiệt và cách nhiệt. Do đó, thuật ngữ "asbestosis" đã được sử dụng rộng rãi trong bối cảnh y tế và khoa học để mô tả tác động xấu đến sức khỏe do tiếp xúc với sợi amiăng.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningbệnh phổi phát sinh do hít phải hạt amiăng

namespace
Ví dụ:
  • After decades of exposure to asbestos fibers at his factory job, James was diagnosed with a severe case of asbestosis.

    Sau nhiều thập kỷ tiếp xúc với sợi amiăng tại nơi làm việc trong nhà máy, James được chẩn đoán mắc bệnh bụi phổi amiăng nghiêm trọng.

  • Asbestos has been linked to an increased risk of developing lung cancer and mesothelioma, in addition to asbestosis.

    Amiăng có liên quan đến việc tăng nguy cơ mắc ung thư phổi và u trung biểu mô, ngoài bệnh bụi phổi amiăng.

  • Due to its history of using asbestos in building materials, many older buildings require regular health and safety inspections to prevent exposure to asbestosis.

    Do lịch sử sử dụng amiăng trong vật liệu xây dựng nên nhiều tòa nhà cũ cần được kiểm tra sức khỏe và an toàn thường xuyên để ngăn ngừa nguy cơ mắc bệnh bụi phổi amiăng.

  • The use of asbestos has been banned in most countries due to the detrimental health effects, including asbestosis.

    Việc sử dụng amiăng đã bị cấm ở hầu hết các quốc gia do những tác động có hại đến sức khỏe, bao gồm cả bệnh bụi phổi amiăng.

  • When asbestos fibers are disturbed, they can become airborne and be inhaled, leading to the development of asbestosis over time.

    Khi các sợi amiăng bị xáo trộn, chúng có thể bay trong không khí và được hít vào, theo thời gian dẫn đến bệnh bụi phổi amiăng.

  • Asbestosis is a chronic respiratory condition caused by the inhalation of asbestos fibers, resulting in progressive shortness of breath and coughing.

    Bệnh bụi phổi amiăng là một bệnh lý hô hấp mãn tính do hít phải sợi amiăng, gây ra tình trạng khó thở và ho ngày càng trầm trọng.

  • The symptoms of asbestosis include difficulty breathing, chest tightness, and a persistent cough, which can worsen over time.

    Các triệu chứng của bệnh bụi phổi amiăng bao gồm khó thở, tức ngực và ho dai dẳng, có thể trở nên trầm trọng hơn theo thời gian.

  • Some individuals with asbestosis may require oxygen therapy, pulmonary rehabilitation, or lung surgery in severe cases.

    Một số người mắc bệnh bụi phổi amiăng có thể cần liệu pháp oxy, phục hồi chức năng phổi hoặc phẫu thuật phổi trong những trường hợp nghiêm trọng.

  • Asbestos is still a significant health risk for workers in certain industries, such as construction, shipbuilding, and insulation manufacturing.

    Amiăng vẫn là mối nguy hại đáng kể đối với sức khỏe của người lao động trong một số ngành công nghiệp như xây dựng, đóng tàu và sản xuất vật liệu cách nhiệt.

  • In order to prevent exposure to asbestos and asbestosis, it's essential to use personal protective equipment, such as respirators, when handling or removing asbestos-containing materials.

    Để ngăn ngừa tiếp xúc với amiăng và bệnh bụi phổi amiăng, điều cần thiết là phải sử dụng thiết bị bảo vệ cá nhân, chẳng hạn như máy trợ thở, khi xử lý hoặc loại bỏ vật liệu có chứa amiăng.