Định nghĩa của từ silicosis

silicosisnoun

bệnh bụi phổi silic

/ˌsɪlɪˈkəʊsɪs//ˌsɪlɪˈkəʊsɪs/

Từ "silicosis" bắt nguồn từ sự kết hợp của hai gốc: "silic" và "osis". Hậu tố "-osis" thường được sử dụng trong thuật ngữ y khoa để chỉ một căn bệnh mãn tính hoặc tình trạng bệnh lý. Gốc này bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "osis", có nghĩa là "quá trình trở thành" hoặc "thay đổi". Tiền tố "silico-" lần lượt bắt nguồn từ tiếng Latin "silica" có nghĩa là "cát". Silica, còn được gọi là silicon dioxide (SiO2), là một loại khoáng chất phổ biến có trong đá, đất và cát. Khi công nhân hít phải bụi silica trong quá trình sản xuất nhiều sản phẩm khác nhau, chủ yếu là đá sa thạch, thủy tinh và xi măng, họ có nguy cơ mắc bệnh phổi gọi là bệnh bụi phổi silic. Bệnh bụi phổi silic đặc trưng bởi tình trạng viêm và sẹo ở phổi do tích tụ các hạt silica, dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng về hô hấp, bao gồm suy hô hấp và ung thư phổi. Tóm lại, từ "silicosis" dùng để mô tả một bệnh phổi do tiếp xúc với một lượng lớn silica, bắt nguồn từ gốc tiếng Latin có nghĩa là cát và gốc tiếng Hy Lạp có nghĩa là quá trình thay đổi hoặc trở thành.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(y học) bệnh nhiễm bụi silic

namespace
Ví dụ:
  • John's diagnosis of silicosis was a result of working in an unsafe environment with high levels of silica dust.

    Chẩn đoán bệnh bụi phổi silic của John là hậu quả của việc làm việc trong môi trường không an toàn với nồng độ bụi silic cao.

  • After years of inhaling crystalline silica particles, Maria was finally diagnosed with silicosis.

    Sau nhiều năm hít phải các hạt silica tinh thể, Maria cuối cùng đã được chẩn đoán mắc bệnh bụi phổi silic.

  • The constant coughing and shortness of breath that Richard experienced were symptomatic of the lung disease silicosis.

    Tình trạng ho liên tục và khó thở mà Richard gặp phải là triệu chứng của bệnh bụi phổi silic.

  • Following a health inspection, the company implemented new measures to prevent silicosis among its workers.

    Sau khi kiểm tra sức khỏe, công ty đã thực hiện các biện pháp mới để ngăn ngừa bệnh bụi phổi silic ở công nhân.

  • Silicosis is a serious occupational lung disease caused by exposure to silica dust.

    Bệnh bụi phổi silic là một bệnh phổi nghề nghiệp nghiêm trọng do tiếp xúc với bụi silic.

  • Smoking and silicosis can both lead to respiratory problems, making it essential to take proper precautions in high-risk jobs.

    Hút thuốc và bệnh bụi phổi silic đều có thể dẫn đến các vấn đề về hô hấp, khiến việc thực hiện các biện pháp phòng ngừa thích hợp ở những công việc có nguy cơ cao trở nên cần thiết.

  • Inhaling large amounts of silica dust can lead to the development of silicosis, a condition characterized by scarring of the lungs.

    Hít phải một lượng lớn bụi silic có thể dẫn đến bệnh bụi phổi silic, một tình trạng đặc trưng bởi sẹo ở phổi.

  • The hazardous nature of silica dust has been recognized for over a century, and ways to prevent silicosis continue to be researched and implemented.

    Bản chất nguy hiểm của bụi silic đã được nhận biết trong hơn một thế kỷ và các biện pháp phòng ngừa bệnh bụi phổi silic vẫn đang tiếp tục được nghiên cứu và triển khai.

  • After a long career in mining, Mark retired with a case of silicosis, a painful and debilitating condition that can often be fatal.

    Sau một thời gian dài làm việc trong ngành khai thác mỏ, Mark đã nghỉ hưu vì mắc bệnh bụi phổi silic, một căn bệnh đau đớn và suy nhược, thường có thể dẫn đến tử vong.

  • Due to its prevalence in certain professions, such as mining and construction, education about silicosis is crucial for workers and their families to protect themselves from this dangerous lung disease.

    Do bệnh này phổ biến ở một số ngành nghề nhất định, chẳng hạn như khai thác mỏ và xây dựng, việc giáo dục về bệnh bụi phổi silic là rất quan trọng đối với người lao động và gia đình họ để bảo vệ bản thân khỏi căn bệnh phổi nguy hiểm này.

Từ, cụm từ liên quan