Định nghĩa của từ army surplus

army surplusnoun

thặng dư quân đội

/ˌɑːmi ˈsɜːpləs//ˌɑːrmi ˈsɜːrplʌs/

Thuật ngữ "army surplus" dùng để chỉ một phân loại hàng hóa ban đầu được lực lượng quân đội mua và sử dụng, nhưng sau đó được tuyên bố là dư thừa hoặc vượt quá nhu cầu hiện tại của họ. Những mặt hàng này bao gồm nhiều loại thiết bị, quần áo và vật tư, từ lều và túi ngủ đến xe cộ và vũ khí. Bản thân từ "surplus" ngụ ý rằng các mặt hàng đã vượt quá số lượng hoặc yêu cầu do quân đội yêu cầu, do tồn kho quá mức, nâng cấp công nghệ hoặc thay đổi nhu cầu hoạt động. Sau đó, các tài sản được các cơ quan chính phủ, cửa hàng quân sự dư thừa hoặc đại lý được ủy quyền rao bán và người dân có thể mua với giá chiết khấu. Thuật ngữ "army surplus" được sử dụng rộng rãi để chỉ những hàng hóa đã qua sử dụng này, vì phần lớn lượng hàng dư thừa đó đến từ kho dự trữ của quân đội, mặc dù lượng hàng dư thừa từ các nhánh quân đội khác như hải quân, thủy quân lục chiến, không quân và lực lượng bảo vệ bờ biển cũng được đưa vào danh mục này. Khái niệm hàng dư thừa của quân đội đã trở nên phổ biến trong thời gian gần đây do giá trị và tiện ích được nhận thức của thiết bị và vật tư hạng nặng, cổ điển, thường được coi là một giải pháp thay thế cho các sản phẩm thương mại mới, đắt tiền.

namespace
Ví dụ:
  • I recently purchased a sturdy cargo vest from an army surplus store for camping trips.

    Gần đây tôi đã mua một chiếc áo vest chắc chắn từ một cửa hàng bán đồ quân dụng để dùng cho những chuyến cắm trại.

  • The farmer down the road stocks up on army surplus supplies to fortify his property in case of any unwanted intruders.

    Người nông dân cuối đường tích trữ nhu yếu phẩm dư thừa của quân đội để bảo vệ tài sản của mình trong trường hợp có kẻ xâm nhập không mong muốn.

  • The outdoor enthusiast flaunted his army surplus backpack, which was much more durable than any commercial alternative available on the market.

    Người đam mê hoạt động ngoài trời đã khoe chiếc ba lô quân đội dư thừa của mình, bền hơn nhiều so với bất kỳ loại ba lô thương mại nào có trên thị trường.

  • The military veteran donated his old army surplus uniforms to a local theater group for their production of "1776."

    Cựu chiến binh đã tặng những bộ quân phục cũ của mình cho một nhóm kịch địa phương để họ dàn dựng vở kịch "1776".

  • In the search for the perfect pair of boots for their hiking trip, the adventurers checked out the selection of army surplus boots, which had been heavily used but still in good condition.

    Trong quá trình tìm kiếm đôi giày hoàn hảo cho chuyến đi bộ đường dài của mình, các nhà thám hiểm đã xem qua bộ sưu tập giày quân đội còn dư, đã được sử dụng nhiều nhưng vẫn còn trong tình trạng tốt.

  • The military history enthusiast picked up an authentic WWII Navy surplus helmet from an army surplus store that would make a great addition to his historical collection.

    Người đam mê lịch sử quân sự đã mua được một chiếc mũ bảo hiểm Hải quân thời Thế chiến thứ II đích thực từ một cửa hàng bán đồ quân dụng, đây sẽ là sự bổ sung tuyệt vời cho bộ sưu tập lịch sử của anh.

  • The former soldier scored a deal on a vintage Army surplus vehicle, a Jeep, that was still in running condition and perfect for off-roading.

    Cựu chiến binh đã mua được một chiếc xe quân đội cổ điển còn sót lại, một chiếc Jeep, vẫn còn chạy được và hoàn hảo cho việc đi địa hình.

  • The neighborhood watch group procured army surplus signal mirrors to ensure they could communicate effectively with one another during nighttime patrols.

    Nhóm tuần tra khu phố đã mua gương tín hiệu dư thừa của quân đội để đảm bảo họ có thể liên lạc hiệu quả với nhau trong các cuộc tuần tra ban đêm.

  • The hunter visited the army surplus warehouse to stock up on backpacks, sleeping bags, and tents that would help him during last-minute camping trips.

    Người thợ săn đã đến kho hàng quân dụng để mua ba lô, túi ngủ và lều trại để dùng trong những chuyến cắm trại vào phút chót.

  • The entrepreneurial-minded individuals starting a survival gear company attained army surplus items for their inventory, seeing the superior durability and ruggedness as a major selling point for their future customers.

    Những cá nhân có tư duy kinh doanh bắt đầu một công ty sản xuất thiết bị sinh tồn đã mua các mặt hàng dư thừa của quân đội cho kho hàng của mình, coi độ bền và độ chắc chắn vượt trội là điểm bán hàng chính đối với khách hàng tương lai của họ.

Từ, cụm từ liên quan