Định nghĩa của từ pinafore

pinaforenoun

yếm trẻ con

/ˈpɪnəfɔː(r)//ˈpɪnəfɔːr/

Từ "pinafore" là một thuật ngữ mới xuất hiện vào giữa thế kỷ 19 tại Anh. Pinafores là loại váy hoặc tạp dề che toàn bộ cơ thể trẻ em từ cổ trở xuống, giúp bảo vệ trẻ khỏi bụi bẩn và chất lỏng đổ ra ngoài. Lần đầu tiên sử dụng từ "pinafore" được ghi chép có thể bắt nguồn từ khoảng năm 1845, khi nó xuất hiện trên tạp chí của Hội Nghệ thuật Hoàng gia trong bối cảnh thảo luận về quần áo trẻ em. Nguồn gốc của từ này đã được tranh luận vào thời điểm đó, một số người tin rằng nó bắt nguồn từ tiếng Na Uy "pinadørr", có nghĩa là "tạp dề cửa", vì những chiếc váy này giống với lớp phủ hình cửa thường được sử dụng để bảo vệ quần áo khỏi bụi bẩn. Một giả thuyết khác cho rằng từ "pinafore" bắt nguồn từ cụm từ "quả dứa", mô tả thiết kế ban đầu của chiếc váy có họa tiết hình vuông hình quả dứa quanh eo. Tuy nhiên, lý thuyết này đã bị tranh cãi do thiếu bằng chứng lịch sử. Bất kể nguồn gốc của nó, yếm đã trở thành một món đồ may mặc phổ biến cho trẻ em trong thời đại Victoria và vẫn là một loại trang phục cổ điển cho trẻ em ngày nay. Sự đơn giản, thiết thực và sức hấp dẫn dễ thương của nó tiếp tục khiến nó trở thành trang phục được cả cha mẹ và trẻ em yêu thích.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningáo ngoài (trẻ con mặc ngoài cho khỏi bẩn quần áo); tạp dề

namespace

a loose dress without sleeves (= arms), usually worn over a blouse or sweater

một chiếc váy rộng không có tay áo (= cánh tay), thường được mặc trên áo hoặc áo len

a long loose piece of clothing without sleeves (= arms), worn over the front of clothes to keep them clean, for example when cooking

một mảnh quần áo dài rộng không có tay áo (= cánh tay), mặc phía trước quần áo để giữ chúng sạch sẽ, ví dụ như khi nấu ăn

Từ, cụm từ liên quan

a loose piece of clothing like a dress without sleeves (= arms), worn by children over their clothes to keep them clean

một mảnh quần áo rộng rãi như một chiếc váy không có tay áo (= cánh tay), được trẻ em mặc bên ngoài quần áo để giữ sạch sẽ

Từ, cụm từ liên quan