Định nghĩa của từ antipasto

antipastonoun

món khai vị

/ˌæntiˈpæstəʊ//ˌæntiˈpɑːstəʊ/

Từ "antipasto" có nguồn gốc từ ẩm thực Ý. Trong tiếng Ý, "anti" có nghĩa là "before" và "pasto" có nghĩa là "meal" hoặc "dinner". Vì vậy, "antipasto" theo nghĩa đen có nghĩa là "trước bữa ăn". Điều này đề cập đến truyền thống phổ biến của Ý là phục vụ các món ăn nhỏ hoặc món khai vị trước món chính của bữa ăn. Antipasto thường bao gồm thịt xông khói, pho mát, rau, bánh mì và ô liu, thường được phục vụ với dầu ô liu, giấm balsamic và các loại gia vị khác. Mục đích của antipasto là kích thích sự thèm ăn và chuẩn bị khẩu vị cho bữa ăn tiếp theo. Phong tục này có nguồn gốc từ Ý vào thế kỷ 19 và kể từ đó đã trở thành món ăn chính tại nhiều nhà hàng Ý trên khắp thế giới.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsố nhiều antipastos

meaningmón đồ nguội khai vị của ý

namespace
Ví dụ:
  • After a long day of sightseeing, the group indulged in a delightful antipasto platter at the local Italian restaurant.

    Sau một ngày dài tham quan, nhóm đã thưởng thức đĩa antipasto hấp dẫn tại nhà hàng Ý địa phương.

  • The antipasto platter was the perfect appetizer to begin our dinner party, offering a variety of cured meats, cheeses, olives, and pickled vegetables.

    Đĩa antipasto là món khai vị hoàn hảo để bắt đầu bữa tiệc tối của chúng tôi, gồm nhiều loại thịt xông khói, pho mát, ô liu và rau ngâm.

  • As a way to celebrate my friend's birthday, we headed to a nearby Italian market and picked out an assortment of antipasti to enjoy as we chatted and caught up.

    Để ăn mừng sinh nhật bạn tôi, chúng tôi đến một khu chợ Ý gần đó và chọn một số món khai vị để thưởng thức trong khi trò chuyện và hàn huyên.

  • The restaurant's antipasto menu boasted an impressive selection, from classic Caprese salad to more unique items like roasted red peppers and artichoke hearts.

    Thực đơn khai vị của nhà hàng có nhiều lựa chọn ấn tượng, từ món salad Caprese cổ điển đến những món độc đáo hơn như ớt chuông đỏ rang và tim atisô.

  • In place of the traditional salad course, the wedding reception served an indulgent antipasto spread complete with charcuterie, olives, and crusty bread.

    Thay vì món salad truyền thống, tiệc cưới phục vụ món khai vị hấp dẫn gồm thịt nguội, ô liu và bánh mì giòn.

  • For a quick and satisfying meal, we whipped together a simple antipasto platter at home featuring fresh mozzarella, salami, and marinated vegetables.

    Để có một bữa ăn nhanh chóng và thỏa mãn, chúng tôi đã chuẩn bị một đĩa antipasto đơn giản tại nhà gồm phô mai mozzarella tươi, salami và rau củ ướp.

  • The local deli's antipasti display was a true feast for the eyes, with an array of vibrant colors and textures that beckoned us closer.

    Món khai vị của cửa hàng bán đồ ăn địa phương thực sự là một bữa tiệc thị giác, với đủ loại màu sắc và kết cấu sống động mời gọi chúng tôi đến gần hơn.

  • Our tour guide surprised us with a taste of antipasti during our guided food tour of the city, introducing us to a variety of new flavors and ingredients we'd never tried before.

    Hướng dẫn viên du lịch đã làm chúng tôi ngạc nhiên khi nếm thử món khai vị trong chuyến tham quan ẩm thực có hướng dẫn của thành phố, giới thiệu cho chúng tôi nhiều hương vị và nguyên liệu mới mà chúng tôi chưa từng thử trước đây.

  • At the outdoor food festival, we sampled antipasti from all over Italy, each vendor offering a unique twist on this beloved classic.

    Tại lễ hội ẩm thực ngoài trời, chúng tôi đã nếm thử các món khai vị từ khắp nước Ý, mỗi người bán hàng lại mang đến một nét độc đáo riêng cho món ăn cổ điển được yêu thích này.

  • After a long hike in the countryside, we pulled over to a roadside market and loaded up on a variety of antipasti to enjoy as a satisfying snack before continuing our journey.

    Sau một chặng đường dài đi bộ ở vùng nông thôn, chúng tôi dừng lại ở một khu chợ ven đường và mua nhiều loại đồ ăn nhẹ để thưởng thức trước khi tiếp tục hành trình.