Định nghĩa của từ aniseed

aniseednoun

hồi

/ˈænəsiːd//ˈænəsiːd/

Từ "aniseed" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "anis" có nghĩa là "hồi". Hồi, một loại gia vị có hương vị giống cam thảo, có nguồn gốc từ hạt của cây Plantago ovata, có nguồn gốc từ vùng Địa Trung Hải. Từ "aniseed" xuất hiện trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14, như một dạng rút gọn của "anise-seed". Trong một số ngôn ngữ, chẳng hạn như tiếng Tây Ban Nha và tiếng Ý, từ chỉ hồi chỉ đơn giản giống với từ chỉ hồi ("anís" và "anice", tương ứng). Việc sử dụng hồi trong nấu ăn và nướng bánh, cũng như các đặc tính y học của nó, đã được ghi chép trong nhiều thế kỷ và nó vẫn là một loại gia vị phổ biến cho đến ngày nay.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninghạt anit

namespace
Ví dụ:
  • The baklava I ordered at the Mediterranean restaurant had a subtle flavor of aniseed that perfectly complemented the sweet honey syrup.

    Món baklava tôi gọi ở nhà hàng Địa Trung Hải có hương vị hồi thoang thoảng, kết hợp hoàn hảo với siro mật ong ngọt ngào.

  • In traditional French recipes, aniseed is often used as a key ingredient in marmalade for its distinctive licorice-like taste.

    Trong các công thức nấu ăn truyền thống của Pháp, hồi thường được dùng làm thành phần chính trong mứt cam vì hương vị cam thảo đặc trưng của nó.

  • My grandfather's secret family recipe for souvenir includes aniseed as a main ingredient, which gives it a unique flavor that sets it apart from any other dish I've tried.

    Công thức bí mật của gia truyền làm món ăn lưu niệm của ông tôi bao gồm hạt hồi là thành phần chính, mang đến cho món ăn hương vị độc đáo, khác biệt với bất kỳ món ăn nào khác mà tôi từng thử.

  • While some people find the taste of aniseed to be overpowering, I personally love using it in my homemade ice cream to give it a distinctive flavor that's truly memorable.

    Trong khi một số người thấy mùi hồi hơi nồng, cá nhân tôi lại thích dùng hồi trong kem tự làm để tạo nên hương vị đặc trưng đáng nhớ.

  • The aniseed in my father's salad dressing recipe gives the dish a warm, slightly sweet aroma that is both inviting and delicious.

    Hạt hồi trong công thức làm nước sốt trộn salad của bố tôi mang đến cho món ăn một mùi thơm ấm áp, hơi ngọt, vừa hấp dẫn vừa ngon miệng.

  • That aromatic blend of spices you're smelling is aniseed and cinnamon, which creates a warm, cozy flavor that's absolutely irresistible.

    Mùi hương hỗn hợp của các loại gia vị mà bạn đang ngửi thấy là mùi hồi và quế, tạo nên hương vị ấm áp, dễ chịu, không thể cưỡng lại.

  • My favorite brewed tea is actually a blend of aniseed and hibiscus, which produces a pleasantly bitter and refreshing taste that's perfect for hot summer nights.

    Loại trà pha yêu thích của tôi thực ra là sự kết hợp giữa hồi và hoa dâm bụt, tạo nên hương vị đắng dễ chịu và tươi mát, hoàn hảo cho những đêm hè nóng nực.

  • I often add a few drops of aniseed extract to my coffee or hot chocolate to give it a unique twist that's both surprising and satisfying.

    Tôi thường thêm vài giọt chiết xuất hồi vào cà phê hoặc sô cô la nóng để tạo nên hương vị độc đáo, vừa bất ngờ vừa thỏa mãn.

  • Many traditional Middle Eastern desserts, such as basbousa and kanafeh, are made with aniseed syrup, which adds a delightful, fragrant touch that's both pleasant and memorable.

    Nhiều món tráng miệng truyền thống của Trung Đông, như basbousa và kanafeh, được làm bằng xi-rô hồi, tạo thêm hương vị thơm ngon, dễ chịu và đáng nhớ.

  • When baking bread or pastries, I always add a pinch of aniseed to the dough to give it a subtle, earthy flavor that's both satisfying and comforting.

    Khi nướng bánh mì hoặc bánh ngọt, tôi luôn thêm một nhúm hồi vào bột để tạo cho bánh hương vị đất nhẹ nhàng, vừa ngon miệng vừa dễ chịu.