Định nghĩa của từ amour propre

amour proprenoun

tự ái

/əˌmʊə ˈprɒprə//əˌmʊr ˈprəʊprə/

Cụm từ "amour propre" là một thuật ngữ tiếng Pháp có nghĩa là "tự ái" hoặc "lợi ích cá nhân" trong tiếng Anh. Nó được đặt ra bởi nhà triết học người Pháp thế kỷ 18 Jean-Jacques Rousseau, người tin rằng mỗi cá nhân đều có mong muốn bẩm sinh về việc tự bảo vệ và tự trọng. Rousseau coi "amour propre" là một thành phần tự nhiên và cần thiết của bản chất con người, nhưng cũng nhận ra rằng nó có thể dẫn đến những hành vi có hại như ghen tị, kiêu ngạo và phù phiếm. Khái niệm này tiếp tục có liên quan về mặt trí tuệ trong các cuộc thảo luận đương đại về các chủ đề như đạo đức, chủ nghĩa cá nhân và các quy ước xã hội.

namespace
Ví dụ:
  • Jean-Pierre's amour propre was wounded when he was passed over for promotion at work.

    Lòng tự trọng của Jean-Pierre đã bị tổn thương khi ông bị bỏ qua trong việc thăng chức tại nơi làm việc.

  • Catherine's amour propre prevented her from admitting that her painting was not as good as her friend's.

    Lòng tự trọng của Catherine đã ngăn cản cô thừa nhận rằng bức tranh của cô không đẹp bằng bức tranh của bạn mình.

  • The singer's amour propre was hurt when the audience did not applaud after her performance.

    Lòng tự trọng của nữ ca sĩ bị tổn thương khi khán giả không vỗ tay sau phần trình diễn của cô.

  • Francoise's amour propre made her refuse a compliment, as she did not want to appear conceited.

    Lòng tự trọng của Francoise khiến cô từ chối lời khen vì không muốn tỏ ra kiêu ngạo.

  • Pierre's amour propre prevented him from admitting that he was wrong in an argument with his girlfriend.

    Lòng tự trọng của Pierre đã ngăn cản anh thừa nhận rằng mình đã sai trong cuộc tranh cãi với bạn gái.

  • The athlete's amour propre drove him to train harder, striving for victory and acknowledgement.

    Lòng tự hào của vận động viên đã thúc đẩy anh ấy tập luyện chăm chỉ hơn, phấn đấu giành chiến thắng và sự công nhận.

  • Francis's amour propre led him to great success in his career, as he was not afraid to assert his talents.

    Lòng tự trọng của Francis đã giúp ông đạt được thành công lớn trong sự nghiệp, vì ông không ngại khẳng định tài năng của mình.

  • Camille's amour propre occasionally got in the way of her relationships, as she struggled to put her partners' needs before her own.

    Lòng tự tôn của Camille đôi khi cản trở các mối quan hệ của cô, vì cô phải đấu tranh để đặt nhu cầu của đối tác lên trên nhu cầu của bản thân.

  • Clarisse's amour propre was a double-edged sword, as it both motivated and hampered her creative pursuits.

    Lòng tự tôn của Clarisse giống như con dao hai lưỡi, vì nó vừa thúc đẩy vừa cản trở hoạt động sáng tạo của bà.

  • Hubert's amour propre often conflicted with his desires to lead a selfless and fulfilling life, leaving him on the edge of a moral dilemma.

    Lòng tự trọng của Hubert thường xung đột với mong muốn sống một cuộc sống vị tha và trọn vẹn, khiến ông đứng trước bờ vực của một tình huống tiến thoái lưỡng nan về mặt đạo đức.