Định nghĩa của từ ambulance chaser

ambulance chasernoun

người đuổi theo xe cứu thương

/ˈæmbjələns tʃeɪsə(r)//ˈæmbjələns tʃeɪsər/

Thuật ngữ "ambulance chaser" ban đầu dùng để chỉ những luật sư cắm chốt tại các bệnh viện và xe cứu thương vào đầu những năm 1900, với hy vọng thu hút nạn nhân tai nạn làm khách hàng. Những luật sư này sẽ tiếp cận những cá nhân bị thương ngay khi họ đến bệnh viện và đề nghị giúp họ giải quyết các khiếu nại pháp lý để đổi lấy một phần lớn trong bất kỳ khoản tiền dàn xếp hoặc thiệt hại nào được trao. Việc làm này bị coi là vô đạo đức và dẫn đến nhận thức tiêu cực của công chúng về những luật sư này là mờ ám và cơ hội. Từ đó, thuật ngữ này đã được sử dụng như một nhãn hiệu miệt thị dành cho những luật sư theo đuổi các vụ án một cách quyết liệt, đôi khi gây tổn hại đến lợi ích tốt nhất của khách hàng. Việc làm này vẫn bị cộng đồng pháp lý chỉ trích và nhiều tiểu bang đã thông qua luật điều chỉnh việc tiếp thị và chào mời khách hàng của luật sư.

namespace
Ví dụ:
  • Jim was labeled as an ambulance chaser after he started soliciting business from the families of injured accident victims at the scene of the accidents.

    Jim được coi là kẻ săn xe cứu thương sau khi anh bắt đầu chào hàng từ gia đình của các nạn nhân tai nạn tại hiện trường vụ tai nạn.

  • The lawyer's reputation as an ambulance chaser tainted the entire legal profession in the eyes of the public.

    Danh tiếng của vị luật sư là kẻ chạy theo sự thật đã làm hoen ố toàn bộ ngành luật trong mắt công chúng.

  • Many people reject the services of ambulance chasers, preferring to find attorneys through recommendations from friends and family.

    Nhiều người từ chối dịch vụ của những người săn xe cứu thương, thay vào đó họ thích tìm luật sư thông qua giới thiệu của bạn bè và gia đình.

  • The mayor's statement that ambulance chasers would be barred from advertising on city-owned billboards angered the legal community.

    Tuyên bố của thị trưởng rằng những người săn xe cứu thương sẽ bị cấm quảng cáo trên các biển quảng cáo do thành phố sở hữu đã khiến cộng đồng luật pháp tức giận.

  • The hospital instituted a policy prohibiting ambulance chasers from soliciting patients who had just been discharged.

    Bệnh viện đã ban hành chính sách cấm những người đuổi theo xe cứu thương dụ dỗ những bệnh nhân vừa mới xuất viện.

  • Tom's insurance company refused to pay out any claims because they suspected he was working with an ambulance chaser trying to defraud the company.

    Công ty bảo hiểm của Tom từ chối chi trả bất kỳ khoản yêu cầu bồi thường nào vì họ nghi ngờ anh đang làm việc với một kẻ săn xe cứu thương để lừa đảo công ty.

  • Some trial lawyers are accused of being ambulance chasers simply because they take on cases involving personal injuries.

    Một số luật sư xét xử bị cáo buộc là những kẻ chạy theo xe cứu thương chỉ vì họ đảm nhận các vụ án liên quan đến thương tích cá nhân.

  • She was accused of cozying up to ambulance chasers in exchange for a portion of their settlements.

    Bà bị cáo buộc đã tiếp tay cho những kẻ săn xe cứu thương để đổi lấy một phần tiền bồi thường của họ.

  • It's disheartening to see ambulance chasers turn what could have been positive stories of survival into opportunities for legal gain.

    Thật nản lòng khi thấy những người săn xe cứu thương biến những câu chuyện sống sót có thể tích cực thành cơ hội để đạt được lợi ích hợp pháp.

  • The bar association recommended that lawyers refrain from using billboards and other forms of advertising that could reinforce the negative stereotype of the "ambulance chaser" in the minds of the public.

    Hiệp hội luật sư khuyến cáo các luật sư không nên sử dụng biển quảng cáo và các hình thức quảng cáo khác có thể củng cố định kiến ​​tiêu cực về "kẻ săn xe cứu thương" trong tâm trí công chúng.

Từ, cụm từ liên quan