Định nghĩa của từ ambulance worker

ambulance workernoun

nhân viên cứu thương

/ˈæmbjələns wɜːkə(r)//ˈæmbjələns wɜːrkər/

Thuật ngữ "ambulance worker" xuất hiện vào giữa thế kỷ 19 do những tiến bộ trong công nghệ chiến tranh và vận tải. Vào thời điểm đó, chiến trường hỗn loạn và khó lường, những người bị thương thường phải tự lo liệu trên chiến trường. Để giải quyết vấn đề này, nhân viên y tế bắt đầu sử dụng xe ngựa hoặc xe ngựa để vận chuyển người bị thương ra khỏi chiến trường, do đó giảm thiểu rủi ro cho quân đội của họ và cải thiện dịch vụ chăm sóc y tế tổng thể dành cho những người lính bị thương. Ban đầu, thuật ngữ "ambulance" dùng để chỉ chính chiếc xe ngựa, vì nó được thiết kế để trở thành bệnh viện lưu động có thể di chuyển từ nơi này sang nơi khác. Khi việc sử dụng xe cứu thương trong các trường hợp khẩn cấp không phải quân sự trở nên phổ biến hơn, thuật ngữ "ambulance worker" được sử dụng để mô tả các chuyên gia chăm sóc sức khỏe chuyên cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế khẩn cấp cho những bệnh nhân cần. Ngày nay, thuật ngữ "ambulance worker" bao gồm nhiều chuyên gia y tế, bao gồm nhân viên y tế, kỹ thuật viên y tế khẩn cấp (EMT) và các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe khác được đào tạo đặc biệt để cung cấp dịch vụ chăm sóc trước khi nhập viện cho bệnh nhân trong các tình huống khẩn cấp. Vai trò của nhân viên cứu thương đã phát triển theo thời gian, với những tiến bộ về công nghệ và kiến ​​thức y khoa cho phép cung cấp các dịch vụ chăm sóc khẩn cấp tinh vi hơn tại hiện trường. Bất chấp những thay đổi này, mục tiêu cơ bản là cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế kịp thời và thiết yếu cho những người có nhu cầu vẫn không thay đổi.

namespace
Ví dụ:
  • The dedicated ambulance worker rushed to the scene of the accident to provide emergency medical care.

    Nhân viên cứu thương tận tụy đã nhanh chóng đến hiện trường vụ tai nạn để cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế khẩn cấp.

  • The ambulance worker skillfully stabilized the patient's condition during the transport to the hospital.

    Nhân viên cứu thương đã khéo léo ổn định tình trạng bệnh nhân trong quá trình vận chuyển đến bệnh viện.

  • After rescuing the victim from a burning building, the courageous ambulance worker administered life-saving measures until the arrival of the hospital's medical team.

    Sau khi giải cứu nạn nhân khỏi tòa nhà đang cháy, nhân viên cứu thương dũng cảm đã thực hiện các biện pháp cứu sống nạn nhân cho đến khi đội ngũ y tế của bệnh viện đến.

  • The compassionate ambulance worker comforted and reassured the patient's family throughout the emergency response.

    Nhân viên cứu thương giàu lòng trắc ẩn đã an ủi và trấn an gia đình bệnh nhân trong suốt quá trình ứng phó khẩn cấp.

  • The hardworking ambulance worker spent long hours at the station, training and preparing for potential emergencies.

    Người nhân viên cứu thương chăm chỉ đã dành nhiều giờ tại đồn để tập luyện và chuẩn bị cho các trường hợp khẩn cấp có thể xảy ra.

  • The experienced ambulance worker called for backup and coordinated with other medical personnel to ensure the best possible outcome for the patient.

    Nhân viên cứu thương giàu kinh nghiệm đã gọi hỗ trợ và phối hợp với các nhân viên y tế khác để đảm bảo kết quả tốt nhất có thể cho bệnh nhân.

  • The resourceful ambulance worker improvised a makeshift medical kit when necessary, using whatever materials were available.

    Nhân viên cứu thương tháo vát đã ứng biến một bộ dụng cụ y tế tạm thời khi cần thiết bằng bất kỳ vật liệu nào có sẵn.

  • The efficient ambulance worker followed strict protocols to ensure the safe and timely transportation of the patient to the hospital.

    Nhân viên cứu thương hiệu quả đã tuân thủ các quy trình nghiêm ngặt để đảm bảo vận chuyển bệnh nhân đến bệnh viện an toàn và kịp thời.

  • The selfless ambulance worker took on extra shifts and duties to accommodate staff shortages and improved patient care.

    Nhân viên cứu thương tận tụy này đã đảm nhận thêm ca và nhiệm vụ để giải quyết tình trạng thiếu hụt nhân viên và cải thiện việc chăm sóc bệnh nhân.

  • The trained ambulance worker received ongoing professional education and training to stay up-to-date with the latest medical advancements and techniques.

    Nhân viên cứu thương được đào tạo sẽ liên tục được đào tạo và giáo dục chuyên nghiệp để cập nhật những tiến bộ và kỹ thuật y tế mới nhất.

Từ, cụm từ liên quan

All matches