Định nghĩa của từ air ambulance

air ambulancenoun

máy bay cứu thương

/ˈeər æmbjələns//ˈer æmbjələns/

Thuật ngữ "air ambulance" được sử dụng vào giữa thế kỷ 20 do những tiến bộ trong công nghệ hàng không và chăm sóc y tế. Trước đây, khi một người trong tình trạng nguy kịch và cần được chăm sóc y tế khẩn cấp, họ sẽ được vận chuyển bằng xe cứu thương mặt đất đến bệnh viện. Tuy nhiên, trong những trường hợp khoảng cách là một yếu tố quan trọng hoặc tình trạng của bệnh nhân đặc biệt nghiêm trọng, việc di chuyển bằng đường hàng không mang lại một số lợi thế so với vận chuyển trên bộ hoặc trên biển. Xe cứu thương hàng không, về cơ bản là máy bay được chế tạo riêng, được trang bị thiết bị y tế tiên tiến và có đội ngũ nhân viên y tế được đào tạo bài bản, cung cấp dịch vụ vận chuyển nhanh chóng những bệnh nhân bị thương hoặc bị bệnh nặng đến các cơ sở y tế chuyên khoa, nơi họ có thể nhận được dịch vụ chăm sóc cứu sống mà họ cần. Việc sử dụng dịch vụ xe cứu thương hàng không giúp giảm thời gian di chuyển, cho phép chẩn đoán và điều trị kịp thời và trong một số trường hợp, có thể tạo nên sự khác biệt giữa sự sống và cái chết đối với những người bị thương hoặc bị bệnh nặng. Tóm lại, "air ambulance" là thuật ngữ mô tả dịch vụ vận chuyển y tế chuyên khoa sử dụng máy bay để cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế khẩn cấp cho những bệnh nhân cần được tiếp cận ngay với các cơ sở y tế tiên tiến. Dịch vụ này ngày càng trở nên phổ biến do nhiều lợi thế về mặt y tế, công nghệ và hậu cần mà vận chuyển hàng không mang lại trong các tình huống khẩn cấp.

namespace
Ví dụ:
  • The injured hiker was airlifted to the nearest hospital by an air ambulance due to his critical condition.

    Người đi bộ đường dài bị thương đã được trực thăng cứu thương đưa đến bệnh viện gần nhất do tình trạng nguy kịch.

  • The emergency services decided to send an air ambulance to the remote location where a group of trekkers were stranded because of a sudden storm.

    Các dịch vụ khẩn cấp đã quyết định gửi một máy bay cứu thương đến địa điểm xa xôi nơi một nhóm người đi bộ đường dài bị mắc kẹt vì một cơn bão bất ngờ.

  • The air ambulance arrived promptly as the patient's condition worsened during the transport to the hospital.

    Xe cứu thương đã đến kịp thời vì tình trạng của bệnh nhân trở nên xấu đi trong quá trình vận chuyển đến bệnh viện.

  • The charity fundraising campaign raised enough funds to purchase the organization's first-ever air ambulance for emergency situations.

    Chiến dịch gây quỹ từ thiện đã quyên góp đủ tiền để mua máy bay cứu thương đầu tiên của tổ chức cho các tình huống khẩn cấp.

  • The helicopter used by the air ambulance service is equipped with advanced medical equipment to provide critical care to patients in remote areas.

    Máy bay trực thăng được dịch vụ cứu thương hàng không sử dụng được trang bị thiết bị y tế tiên tiến để cung cấp dịch vụ chăm sóc quan trọng cho bệnh nhân ở vùng sâu vùng xa.

  • The air ambulance service is an important resource for people living in rural areas with limited access to medical facilities.

    Dịch vụ cứu thương hàng không là nguồn lực quan trọng cho người dân sống ở vùng nông thôn nơi hạn chế tiếp cận các cơ sở y tế.

  • The air ambulance performs several lifesaving missions every year, transporting patients to appropriate facilities based on the nature of their injuries.

    Hàng năm, máy bay cứu thương thực hiện nhiều nhiệm vụ cứu người, vận chuyển bệnh nhân đến các cơ sở thích hợp dựa trên bản chất chấn thương của họ.

  • After the initial assessment, the paramedics on-board the air ambulance stabilized the patient's condition before flying them to the specialist hospital.

    Sau khi đánh giá ban đầu, đội ngũ y tế trên máy bay cứu thương đã ổn định tình trạng của bệnh nhân trước khi đưa họ đến bệnh viện chuyên khoa.

  • The air ambulance can reach accident scenes and remote locations quickly, making it a crucial resource for emergency situations.

    Máy bay cứu thương có thể tiếp cận hiện trường tai nạn và những nơi xa xôi một cách nhanh chóng, khiến nó trở thành phương tiện quan trọng trong các tình huống khẩn cấp.

  • Due to its unique capabilities, the air ambulance has played a significant role in saving lives in critical situations, including transporting organs for transplant.

    Nhờ khả năng đặc biệt của mình, máy bay cứu thương đã đóng vai trò quan trọng trong việc cứu sống người trong những tình huống nguy kịch, bao gồm vận chuyển nội tạng để cấy ghép.

Từ, cụm từ liên quan

All matches