Định nghĩa của từ spending money

spending moneynoun

chi tiêu tiền

/ˈspendɪŋ mʌni//ˈspendɪŋ mʌni/

Nguồn gốc của cụm từ "spending money" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 16 ở Anh. Vào thời điểm đó, thuật ngữ "spenty" được sử dụng như một phân từ quá khứ của động từ "spend" để chỉ ra rằng một thứ gì đó đã được sử dụng hết hoặc cạn kiệt. Về cơ bản, điều này có nghĩa là tiền đã được "spent" hoặc được sử dụng hết cho một mục đích cụ thể. Khi cụm từ "spended money" ngày càng phổ biến, cuối cùng nó đã phát triển thành cụm từ được sử dụng phổ biến hơn, "spending money." Cụm từ này đề cập đến số tiền đang được sử dụng hoặc phân bổ cho các khoản chi tiêu cụ thể, chẳng hạn như cho nhu cầu cá nhân, du lịch hoặc các mục đích tùy ý khác. Cho dù tiết kiệm hay chi tiêu, điều quan trọng là phải quản lý tiền một cách khôn ngoan để đạt được các mục tiêu tài chính.

namespace
Ví dụ:
  • Once a month, Sarah sets aside a budget for spending money on entertainment and indulges in activities like attending movies, concerts, and restaurants.

    Mỗi tháng một lần, Sarah dành ra một khoản ngân sách để chi tiêu cho giải trí và tham gia vào các hoạt động như xem phim, hòa nhạc và đi nhà hàng.

  • Mark's daily routine includes allotting a certain amount for spending money on commuting, meals, and other miscellaneous expenses.

    Thói quen hàng ngày của Mark bao gồm việc dành ra một số tiền nhất định để chi tiêu cho việc đi lại, ăn uống và các chi phí lặt vặt khác.

  • During vacations, Rachel is free to spend as much as she wants on souvenirs, local delicacies, and various recreational activities without worrying about exceeding her budget, as she has reserved funds specifically for that purpose.

    Trong kỳ nghỉ, Rachel có thể thoải mái chi tiêu cho đồ lưu niệm, đặc sản địa phương và nhiều hoạt động giải trí khác mà không phải lo vượt quá ngân sách vì cô đã dành riêng một khoản tiền cho mục đích này.

  • On special occasions like anniversaries and birthdays, Steve spends a considerable sum on delighting his loved ones with fancy gifts and grand celebrations.

    Vào những dịp đặc biệt như ngày kỷ niệm và sinh nhật, Steve chi một khoản tiền đáng kể để làm người thân yêu của mình vui mừng bằng những món quà lạ mắt và lễ kỷ niệm lớn.

  • While window shopping, Olivia often finds herself going beyond her spending limit, so she tries to stick to her budget when shopping for essentials.

    Khi đi mua sắm, Olivia thường thấy mình chi tiêu vượt quá giới hạn, vì vậy cô cố gắng tuân thủ ngân sách khi mua sắm những mặt hàng thiết yếu.

  • As a reward for completing a challenging project, Peter decided to splurge on a lavish dinner, elite spa treatments, and an exciting weekend getaway using his hard-earned spending money.

    Như một phần thưởng cho việc hoàn thành một dự án đầy thử thách, Peter quyết định chi tiêu thoải mái cho một bữa tối xa hoa, các liệu pháp spa cao cấp và một kỳ nghỉ cuối tuần thú vị bằng số tiền tiêu vặt khó kiếm được của mình.

  • Richard's hobby of collecting antique items requires him to invest a significant amount out of his spending resources, which he saves up by severely cutting down on other non-essential expenses.

    Sở thích sưu tầm đồ cổ của Richard đòi hỏi anh phải đầu tư một khoản tiền đáng kể từ nguồn chi tiêu của mình, số tiền mà anh tiết kiệm được bằng cách cắt giảm mạnh các khoản chi tiêu không cần thiết khác.

  • In order to donate a decent portion of his savings to charity, Michael planed out his monthly expenses and made adjustments in his spending to achieve his desired charitable contribution target.

    Để có thể quyên góp một phần tiền tiết kiệm kha khá cho tổ chức từ thiện, Michael đã lập kế hoạch chi tiêu hàng tháng và điều chỉnh chi tiêu để đạt được mục tiêu đóng góp từ thiện như mong muốn.

  • Since Katherine's job pays her well, she tries to maintain a considerable gap between her income and her expenses by being vigilant while spending her money.

    Vì công việc của Katherine được trả lương cao nên cô cố gắng duy trì khoảng cách đáng kể giữa thu nhập và chi phí bằng cách thận trọng khi chi tiêu.

  • Andrea, who has a passion for traveling, takes pleasure in budgeting her expenses for an adventure trip, carefully calculating and reducing costs by taking local transport, booking economy-class accommodation, and eating at street food stalls rather than fancy restaurants.

    Andrea, người đam mê du lịch, thích thú khi lập ngân sách cho chuyến đi phiêu lưu, tính toán cẩn thận và cắt giảm chi phí bằng cách đi phương tiện giao thông địa phương, đặt phòng hạng phổ thông và ăn ở các quầy hàng rong thay vì nhà hàng sang trọng.