Định nghĩa của từ air corridor

air corridornoun

hành lang hàng không

/ˈeə kɒrɪdɔː(r)//ˈer kɔːrɪdɔːr/

Thuật ngữ "air corridor" bắt nguồn từ thời Chiến tranh Lạnh, cụ thể là vào cuối những năm 1950. Thuật ngữ này dùng để chỉ đường bay được chỉ định qua một vùng lãnh thổ đang tranh chấp hoặc biên giới quốc tế, cho phép máy bay bay qua mà không cần xin phép trước từ các cơ quan mặt đất ở cả hai bên. Trường hợp đầu tiên về hành lang hàng không được thiết lập vào năm 1955 giữa Ấn Độ và Liên Xô, còn được gọi là "Ngoại giao Tristam", nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển vật tư chiến tranh đến Afghanistan mới giành được độc lập. Điều này đã rút ngắn đáng kể khoảng cách vận chuyển cho Liên Xô, vì trước đây họ phải đi vòng qua dãy Himalaya để đến Afghanistan. Sau đó, khái niệm này đã được một số quốc gia khác, bao gồm Ấn Độ, Pakistan và Trung Quốc, áp dụng để tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển thương mại và quân sự giữa các quốc gia có chung biên giới đang tranh chấp. Hành lang hàng không có tiềm năng thúc đẩy hợp tác lớn hơn và cải thiện quan hệ song phương giữa các quốc gia bằng cách cho phép mở rộng các cơ hội thương mại và du lịch. Hơn nữa, trong thời kỳ xung đột hoặc tranh chấp, nó cung cấp đường dây cứu sinh quan trọng và viện trợ nhân đạo, chẳng hạn như trong cuộc xung đột Ấn Độ-Pakistan năm 1999. Tóm lại, thuật ngữ "air corridor" là sản phẩm độc đáo của ngoại giao Chiến tranh Lạnh, tiếp tục là chiến lược quân sự và vận tải thiết yếu cho đến ngày nay.

namespace

an area in the sky that aircraft must stay inside when they fly over a country

một khu vực trên bầu trời mà máy bay phải ở bên trong khi bay qua một quốc gia

an agreement between two countries to enable people to fly between those countries without following the rules that usually apply (for example, the need to quarantine when they arrive)

một thỏa thuận giữa hai quốc gia cho phép mọi người bay giữa các quốc gia đó mà không cần tuân theo các quy tắc thường áp dụng (ví dụ, cần phải cách ly khi họ đến)

Ví dụ:
  • The Transport Secretary issued a plea to establish air corridors to the most popular holiday destinations.

    Bộ trưởng Giao thông vận tải đã đưa ra lời kêu gọi thiết lập các hành lang hàng không đến những điểm nghỉ dưỡng phổ biến nhất.

Từ, cụm từ liên quan