Định nghĩa của từ prenuptial agreement

prenuptial agreementnoun

thỏa thuận tiền hôn nhân

/priːˌnʌpʃl əˈɡriːmənt//priːˌnʌpʃl əˈɡriːmənt/

Thuật ngữ "prenuptial agreement" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 20 như một hợp đồng pháp lý được các cặp đôi ký kết trước khi kết hôn. Tên gọi thay thế của nó, "thỏa thuận tiền hôn nhân", được sử dụng phổ biến hơn ở Vương quốc Anh và các quốc gia Khối thịnh vượng chung khác. Tuy nhiên, thuật ngữ "prenuptial agreement" trở nên phổ biến ở Hoa Kỳ vì nó mô tả chính xác hơn mục đích của thỏa thuận, đó là nêu rõ các thỏa thuận tài chính giữa hai cá nhân trước khi kết hôn hoặc tổ chức lễ cưới dân sự. Việc công nhận và thực thi hợp pháp của nó khác nhau tùy theo khu vực pháp lý, nhưng việc sử dụng các thỏa thuận tiền hôn nhân ngày càng trở nên phổ biến vì ngày càng có nhiều cặp đôi tìm cách bảo vệ tài sản và quyền lợi của mình trong trường hợp ly hôn hoặc ly thân.

namespace
Ví dụ:
  • Before getting married, John and Sarah discussed the possibility of a prenuptial agreement to protect their individual assets in case of a future divorce.

    Trước khi kết hôn, John và Sarah đã thảo luận về khả năng ký thỏa thuận tiền hôn nhân để bảo vệ tài sản cá nhân của họ trong trường hợp ly hôn trong tương lai.

  • After consulting with their respective lawyers, Emily and Matthew decided to finalize a prenuptial agreement that outlined their financial responsibilities and expectations throughout the course of their marriage.

    Sau khi tham khảo ý kiến ​​luật sư, Emily và Matthew quyết định hoàn tất thỏa thuận tiền hôn nhân nêu rõ trách nhiệm tài chính và kỳ vọng của họ trong suốt thời gian hôn nhân.

  • To ensure that they would both be secure in the event of a separation, Laura and Michael executed a prenuptial agreement that detailed their assets and debts.

    Để đảm bảo cả hai đều được an toàn trong trường hợp ly thân, Laura và Michael đã ký một thỏa thuận tiền hôn nhân nêu chi tiết tài sản và nợ của họ.

  • The couple's relationship counselor urged them to seriously consider a prenuptial agreement to avoid any future conflicts and misunderstandings regarding their finances.

    Chuyên gia tư vấn mối quan hệ của cặp đôi này đã thúc giục họ nghiêm túc cân nhắc thỏa thuận tiền hôn nhân để tránh mọi xung đột và hiểu lầm trong tương lai liên quan đến tài chính của họ.

  • Following the advice of their families, James and Rachel drew up a prenuptial agreement that specified their rights to spousal support and alimony in the event of a divorce.

    Theo lời khuyên của gia đình, James và Rachel đã lập một thỏa thuận tiền hôn nhân nêu rõ quyền được trợ cấp vợ/chồng và cấp dưỡng trong trường hợp ly hôn.

  • In light of their high net worth, Abigail and David arranged for a prenuptial agreement that would address the ownership and management of their businesses and investments during and after their marriage.

    Xét đến giá trị tài sản ròng cao của mình, Abigail và David đã sắp xếp một thỏa thuận tiền hôn nhân nhằm giải quyết quyền sở hữu và quản lý doanh nghiệp cũng như khoản đầu tư của họ trong và sau khi kết hôn.

  • Although they thoroughly enjoyed their engagement, Jessica and Samuel realized that they needed a prenuptial agreement to protect their personal possessions and prevent possible disputes.

    Mặc dù họ thực sự tận hưởng cuộc đính hôn của mình, Jessica và Samuel nhận ra rằng họ cần một thỏa thuận tiền hôn nhân để bảo vệ tài sản cá nhân và ngăn ngừa những tranh chấp có thể xảy ra.

  • To ensure a fair and equitable outcome in the event of a divorce, Victoria and Daniel agreed to a prenuptial agreement that outlined their property division and spousal support provisions.

    Để đảm bảo kết quả công bằng và bình đẳng trong trường hợp ly hôn, Victoria và Daniel đã đồng ý lập một thỏa thuận tiền hôn nhân nêu rõ các điều khoản phân chia tài sản và trợ cấp vợ/chồng.

  • Before finalizing their wedding plans, Sarah and Thomas decided to finalize a prenuptial agreement that addressed their shared and separate debts and responsibilities.

    Trước khi hoàn thiện kế hoạch đám cưới, Sarah và Thomas quyết định hoàn thiện thỏa thuận tiền hôn nhân để giải quyết các khoản nợ và trách nhiệm chung và riêng của họ.

  • In order to maintain their financial independence while still committing to marriage, Alex and Kate drafted a prenuptial agreement that specified their individual financial obligations and goals.

    Để duy trì sự độc lập về tài chính trong khi vẫn cam kết trong hôn nhân, Alex và Kate đã soạn thảo một thỏa thuận tiền hôn nhân nêu rõ các nghĩa vụ và mục tiêu tài chính cá nhân của họ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches