Định nghĩa của từ agoraphobic

agoraphobicnoun

sợ không gian rộng

/ˌæɡərəˈfəʊbɪk//ˌæɡərəˈfəʊbɪk/

Nguồn gốc của từ "agoraphobic" có thể bắt nguồn từ Hy Lạp cổ đại, nơi từ "agora" dùng để chỉ nơi tụ tập công cộng hoặc quảng trường chợ. Mặt khác, thuật ngữ "phobos" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là "sợ hãi". Ở Hy Lạp cổ đại, agoraphobia (có thể bắt nguồn từ sự kết hợp của "agora" và "phobos") dùng để chỉ nỗi sợ hãi nơi công cộng và không gian mở. Tuy nhiên, cách sử dụng của nó đã thay đổi theo thời gian. Vào cuối thế kỷ 19, lần đầu tiên thuật ngữ này được nhà thần kinh học người Áo Carl Westphal chính thức công nhận là thuật ngữ y khoa, ông đã sử dụng thuật ngữ này để mô tả nỗi sợ hãi khi ở những nơi đông người. Đến đầu thế kỷ 20, thuật ngữ "agoraphobia" được sử dụng rộng rãi hơn trong cộng đồng khoa học và y tế để mô tả nỗi sợ hãi phức tạp hơn về không gian mở và đám đông, thường bắt nguồn từ chứng rối loạn lo âu tiềm ẩn. Ngày nay, chứng sợ không gian rộng được coi là một loại rối loạn lo âu có thể ảnh hưởng đáng kể đến cuộc sống hàng ngày và khả năng hoạt động của một người ở nơi công cộng.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningngười sợ khoảng rộng

namespace
Ví dụ:
  • She has been diagnosed as agoraphobic and struggles to leave her house due to intense anxiety and fear of public places.

    Cô được chẩn đoán mắc chứng sợ không gian rộng và gặp khó khăn khi ra khỏi nhà vì quá lo lắng và sợ nơi công cộng.

  • His agoraphobia prevents him from going to crowded events or using public transportation, which limits his social life significantly.

    Chứng sợ không gian rộng khiến anh không thể đến những sự kiện đông người hoặc sử dụng phương tiện giao thông công cộng, điều này hạn chế đáng kể đời sống xã hội của anh.

  • The therapist helped her manage her agoraphobia by gradually exposing her to situations that triggered her anxiety, such as visiting busy shopping malls.

    Nhà trị liệu đã giúp cô kiểm soát chứng sợ không gian rộng bằng cách dần dần cho cô tiếp xúc với những tình huống gây ra chứng lo âu, chẳng hạn như đến các trung tâm mua sắm đông đúc.

  • Due to their agoraphobia, they primarily rely on delivery services for groceries and other essentials rather than venturing outside in crowded areas.

    Do mắc chứng sợ không gian rộng, họ chủ yếu dựa vào dịch vụ giao hàng tạp hóa và các nhu yếu phẩm khác thay vì ra ngoài đến những khu vực đông đúc.

  • The long-term agoraphobic individual spends most of her time reading, watching TV, and interacting with people through online forums and social media.

    Người mắc chứng sợ không gian rộng lâu năm thường dành phần lớn thời gian để đọc sách, xem TV và tương tác với mọi người thông qua các diễn đàn trực tuyến và mạng xã hội.

  • Some people develop agoraphobia after experiencing a traumatic event, such as a sudden panic attack in a public setting.

    Một số người mắc chứng sợ không gian rộng sau khi trải qua một sự kiện đau thương, chẳng hạn như một cơn hoảng loạn đột ngột ở nơi công cộng.

  • She avoids all situations that resemble the one that triggered her agoraphobia, such as crowded streets and elevators.

    Cô tránh mọi tình huống giống với tình huống đã gây ra chứng sợ không gian rộng của mình, chẳng hạn như đường phố đông đúc và thang máy.

  • His agoraphobia is so severe that he prefers to stay in bed or close to home.

    Bệnh sợ không gian rộng của anh ấy nghiêm trọng đến mức anh ấy chỉ thích nằm trên giường hoặc ở gần nhà.

  • They are working with a mental health professional to overcome their agoraphobia and regain control over their life.

    Họ đang làm việc với một chuyên gia sức khỏe tâm thần để vượt qua chứng sợ hãi không gian rộng và giành lại quyền kiểm soát cuộc sống của mình.

  • Her agoraphobia limits her independence and leads her to depend on others for day-to-day tasks, such as shopping and running errands.

    Chứng sợ không gian rộng hạn chế sự độc lập của cô và khiến cô phải phụ thuộc vào người khác trong các công việc hàng ngày, chẳng hạn như mua sắm và chạy việc vặt.