Định nghĩa của từ agar

agarnoun

thạch

/ˈeɪɡɑː(r)//ˈeɪɡɑːr/

Từ "agar" có nguồn gốc từ tiếng Indonesia, trong đó nó được phát âm là "agr" hoặc "akar"; nó dùng để chỉ loại tảo đỏ luộc có độ đặc như một chất giống như thạch. Người Hà Lan, những người đã xâm chiếm Indonesia vào thế kỷ 17, đã sử dụng từ "agar-agar" để mô tả chất này, vì nó được sử dụng rộng rãi trong nấu ăn của họ. Thuật ngữ "agar-agar" sau đó đã trở nên phổ biến ở châu Âu thông qua các tuyến đường thương mại và được đưa vào nhiều ngôn ngữ châu Âu, bao gồm tiếng Anh (agar) và tiếng Pháp (aga-aga). Tuy nhiên, một giả thuyết khác cho rằng thuật ngữ "agar" cũng có thể bắt nguồn từ tiếng Mã Lai "agakr" hoặc "aggar", cũng dùng để chỉ một loại nhựa hoặc cao su do một loại cây có tên là cây gum-arteether tạo ra. Thuyết này cho rằng chất tạo gel, ban đầu có nguồn gốc từ tảo đỏ, có thể đã bị những người không nói tiếng Indonesia nhầm lẫn là một loại kẹo cao su được tạo ra từ một loại cây, dẫn đến sự lan truyền của thuật ngữ "agar-agar" hoặc "agar" để mô tả chất này. Bất kể nguồn gốc của nó là gì, từ "agar" đã được sử dụng rộng rãi trong bối cảnh khoa học và ẩm thực ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • Scientists use agar to solidify nutrient-rich solutions and grow bacteria for scientific research.

    Các nhà khoa học sử dụng agar để làm đông các dung dịch giàu dinh dưỡng và nuôi cấy vi khuẩn phục vụ nghiên cứu khoa học.

  • The mold-producing solution in microbiology labs is often made with agar.

    Dung dịch tạo nấm mốc trong phòng thí nghiệm vi sinh thường được làm bằng thạch.

  • Agar is a gelatinous substance commonly used in food preparation to set desserts, especially in asian cuisine.

    Agar là một chất dạng gelatin thường được dùng trong chế biến thực phẩm để làm đông các món tráng miệng, đặc biệt là trong ẩm thực châu Á.

  • The petri dish with agar blocks is standard equipment in many microbiologists' labs for culturing bacteria.

    Đĩa petri có chứa các khối thạch là thiết bị tiêu chuẩn trong phòng thí nghiệm của nhiều nhà vi sinh vật học để nuôi cấy vi khuẩn.

  • Cooking with agar has become increasingly popular as a vegan and vegetarian alternative to gelatin due to its thick gel-like consistency.

    Nấu ăn bằng agar ngày càng trở nên phổ biến như một sự thay thế thuần chay và ăn chay cho gelatin do độ đặc giống như gel của nó.

  • Many marine biologists use agar to maintain seaweed specimens in a moist and nutrient-rich environment.

    Nhiều nhà sinh vật học biển sử dụng agar để duy trì mẫu rong biển trong môi trường ẩm và giàu dinh dưỡng.

  • Agar is essential in microscopy, as it allows for clear imaging of microorganisms by holding their forms without interference.

    Agar rất cần thiết trong kính hiển vi vì nó cho phép chụp ảnh rõ nét các vi sinh vật bằng cách giữ nguyên hình dạng của chúng mà không bị nhiễu.

  • Agar is a benign and versatile agent that can be utilized as a binding agent due to its setting agents' unique texture.

    Agar là một tác nhân lành tính và đa năng có thể được sử dụng như một tác nhân liên kết do kết cấu độc đáo của các tác nhân đông kết của nó.

  • Agar-agar is a refined form of agar used for food products like gelling desserts and confections.

    Agar-agar là một dạng agar tinh chế được sử dụng cho các sản phẩm thực phẩm như món tráng miệng dạng gel và bánh kẹo.

  • Agricultural scientists have discovered promising applications for agar in the production of agricultural compost due to its ability to retain moisture and prevent the spread of unwanted bacteria.

    Các nhà khoa học nông nghiệp đã khám phá ra những ứng dụng đầy hứa hẹn của agar trong sản xuất phân hữu cơ nông nghiệp do khả năng giữ ẩm và ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn không mong muốn.