danh từ
(thông tục) món phụ sau (món ăn phụ, sau món ăn chính ở bữa cơm trưa)
sau đó
/ˈɑːftəz//ˈæftərz/Từ "afters" có nguồn gốc đơn giản và trực tiếp. Đây là dạng rút gọn của "after dinner", ám chỉ những món ăn ngọt hoặc tráng miệng được thưởng thức sau bữa ăn. Thuật ngữ này có thể xuất hiện vào thế kỷ 19, thời kỳ mà nghi thức ăn uống chính thức ngày càng trở nên phổ biến. Nó phản ánh tập quán xã hội đang phát triển trong việc tách món chính khỏi món ngọt kết thúc, mang lại cho "afters" ý nghĩa riêng biệt.
danh từ
(thông tục) món phụ sau (món ăn phụ, sau món ăn chính ở bữa cơm trưa)
Sau bữa tối ngon lành, chúng tôi thưởng thức một số món tráng miệng thịnh soạn.
Buổi hòa nhạc thật tuyệt vời và chúng tôi đã nán lại sau đó tại quầy bar của địa điểm tổ chức.
Triển lãm nghệ thuật đã kết thúc, nhưng bữa tiệc sau triển lãm mới chỉ bắt đầu.
Trận đấu bóng đá kết thúc với tỷ số hòa và các cầu thủ tụ tập lại để giải trí trong phòng thay đồ.
Kỳ nghỉ đã kết thúc, nhưng chúng tôi vẫn không thể cưỡng lại việc dừng lại để thưởng thức những món ăn ngon tại cửa hàng bánh kẹo địa phương.
Sau buổi biểu diễn, ca sĩ chính đã giao lưu với khán giả và trò chuyện trong khi thưởng thức đồ uống.
Buổi lễ diễn ra rất tuyệt đẹp và bữa tiệc sau đó là sự tiếp nối của lễ kỷ niệm.
Lễ hội kết thúc vào đêm muộn, nhưng bữa tiệc sau đó vẫn tiếp tục đến tận sáng sớm.
Vở kịch kết thúc với tràng pháo tay vang dội, và dàn diễn viên vui mừng với đồ uống giải khát sau khi xem.
Lễ trao giải đã kết thúc, nhưng bữa tiệc sau đó đã mang đến bầu không khí hoàn hảo cho việc giao lưu.