Định nghĩa của từ adulting

adultingnoun

sự trưởng thành

/ˈædʌltɪŋ//əˈdʌltɪŋ/

Thuật ngữ "adulting" đã trở thành một từ thông dụng phổ biến trong những năm gần đây, đặc biệt là trong giới thanh thiếu niên. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ đầu những năm 2010, với các nguồn tin cho rằng nó xuất hiện trên các nền tảng truyền thông xã hội như Tumblr và Twitter. Nguồn gốc chính xác của từ này vẫn còn là một bí ẩn, nhưng một số người cho rằng nó bắt nguồn từ mong muốn của thế hệ thiên niên kỷ là làm cho các công việc hàng ngày gắn liền với tuổi trưởng thành, chẳng hạn như thanh toán hóa đơn, mua sắm tạp hóa và dọn dẹp, trở nên bớt khó khăn và dễ quản lý hơn. Thuật ngữ "adulting" phản ánh sự thay đổi quan điểm của thế hệ về ý nghĩa của việc trở thành người lớn. Thay vì coi tuổi trưởng thành là một tập hợp các trách nhiệm được xác định trước, nó nhấn mạnh vào các khía cạnh thực tế và thường là tầm thường của quá trình trưởng thành mà nhiều người thấy khó khăn. Về bản chất, "adulting" là một thuật ngữ khuyến khích mọi người tự chịu trách nhiệm về cuộc sống của mình và các trách nhiệm đi kèm với tuổi trưởng thành, giống như cách họ học cách làm với các công việc thời thơ ấu. Bằng cách dán nhãn những nhiệm vụ này là "adulting,", nó khiến chúng có vẻ dễ đạt được hơn và ít đáng sợ hơn, từ đó có thể giúp mọi người cảm thấy tự tin hơn và có khả năng xử lý những khó khăn của tuổi trưởng thành. Tóm lại, nguồn gốc của "adulting" có thể bắt nguồn từ đầu những năm 2010, khi nó xuất hiện như một cách để mô tả cách tiếp cận của thế hệ thiên niên kỷ đối với tuổi trưởng thành khi họ phải đối mặt với những thách thức khi trưởng thành ngoài các cột mốc học tập và nghề nghiệp. Nó đã trở thành một thuật ngữ thịnh hành đối với những người đang chuyển sang tuổi trưởng thành, nhấn mạnh các khía cạnh thực tế của trách nhiệm và sự độc lập theo cách nhẹ nhàng.

namespace
Ví dụ:
  • Emily groaned as she realized it was time to start adulting and pay her bills.

    Emily rên rỉ khi nhận ra đã đến lúc phải trưởng thành và thanh toán các hóa đơn.

  • After years of dorm living, Sarah finally embraced adulting by buying a house and filling it with furniture.

    Sau nhiều năm sống trong ký túc xá, Sarah cuối cùng đã trưởng thành khi mua một ngôi nhà và trang bị đầy đủ nội thất.

  • Mike hesitated to go grocery shopping, fearing a sudden urge to throw tantrums and demand attention would lead to an awkward scene in the produce aisle. But, as an adult, he knew it had to get done.

    Mike ngần ngại đi mua sắm tạp hóa, sợ rằng cơn giận dữ đột ngột và đòi hỏi sự chú ý sẽ dẫn đến một cảnh tượng khó xử ở lối đi bán sản phẩm. Nhưng, khi đã trưởng thành, anh biết rằng mình phải làm vậy.

  • Lena finally managed to adult by creating a proper budget and sticking to it.

    Cuối cùng Lena đã trưởng thành hơn khi lập được một ngân sách phù hợp và tuân thủ theo.

  • Tom felt like a real adult after he spent a weekend cleaning his apartment and donating old clothes.

    Tom cảm thấy mình như một người trưởng thành thực sự sau khi dành cả một cuối tuần để dọn dẹp căn hộ và quyên góp quần áo cũ.

  • When James came home to find his empty fridge, he knew it was time to start adulting and shop for groceries.

    Khi James về nhà và thấy tủ lạnh trống rỗng, anh biết đã đến lúc phải trưởng thành và đi mua đồ tạp hóa.

  • Rachel couldn't believe she'd reached the ripe old age of 26 and still hadn't mastered adulting.

    Rachel không thể tin rằng cô đã bước sang tuổi 26 mà vẫn chưa trưởng thành.

  • Emily's joy at the wine bottle being almost empty was quickly followed by the realization that she'd have to adult in the morning and go to work.

    Niềm vui của Emily khi thấy chai rượu gần cạn nhanh chóng bị thay thế bằng sự nhận ra rằng cô sẽ phải trưởng thành vào sáng hôm sau và đi làm.

  • After months of ordering takeout, John finally started adulting and learned to cook for himself.

    Sau nhiều tháng gọi đồ ăn mang về, cuối cùng John cũng trưởng thành hơn và học cách tự nấu ăn.

  • When Sarah's car broke down, she didn't panic - she simply went ahead and adulted by figuring out how to fix it or find a reliable mechanic.

    Khi xe của Sarah bị hỏng, cô ấy không hề hoảng sợ - cô ấy chỉ đơn giản là tiếp tục và trưởng thành hơn bằng cách tìm cách sửa xe hoặc tìm một thợ máy đáng tin cậy.