danh từ
người nhận (thư...)
Default
(Tech) người nhận tin
người nhận
/ˌædreˈsiː//ˌædreˈsiː/Từ "addressee" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "ad ressee", có nghĩa là "nhận được thứ gì đó". Vào thế kỷ 15, cụm từ tiếng Latin này đã được chuyển thể thành tiếng Anh trung đại là "addressee," ban đầu được dùng như một danh từ để chỉ người hoặc thực thể mà tin nhắn hoặc thư được gửi đến. Theo thời gian, từ này có nghĩa rộng hơn, bao gồm bất kỳ ai hoặc bất kỳ thứ gì nhận được tin nhắn, bao gồm cá nhân, tổ chức hoặc thậm chí là các thực thể trừu tượng như người nhận hóa đơn hoặc thông báo. Ngày nay, từ "addressee" thường được sử dụng trong các bối cảnh chính thức và kỹ thuật, chẳng hạn như thư từ kinh doanh, truyền thông kỹ thuật số và thậm chí là các tài liệu pháp lý.
danh từ
người nhận (thư...)
Default
(Tech) người nhận tin
Người nhận lá thư là chị gái tôi, hiện đang sống ở một thành phố khác.
Email này được gửi đến người nhận của công ty, người chịu trách nhiệm trả lời các câu hỏi của khách hàng.
Tổng giám đốc điều hành đã gửi lời cảm ơn chân thành đến người nhận thư, người đã đóng vai trò quan trọng trong thành công của công ty.
Người nhận lời mời là người bạn thân của tôi, người đang kỷ niệm một dịp đặc biệt.
Văn bản chính thức được gửi đến người nhận, người này phải ký và gửi lại để xác nhận.
Người nhận bưu kiện là anh họ tôi, người đang háo hức chờ đợi nó được chuyển phát.
Luật sư đã gửi một văn bản pháp lý tới người nhận, người này là nhân chứng trong vụ án.
Thegifter đã đảm bảo ghi đúng địa chỉ và thông tin người nhận trên gói quà trước khi gửi đi.
Người nhận bức thư là một nhân vật có uy tín trong ngành, người mà tác giả hy vọng sẽ gây ấn tượng bằng kỹ năng viết của mình.
Người nhận, người mới được bổ nhiệm vào vị trí này, đã nhận được tài liệu này như một tài liệu định hướng để làm quen với trách nhiệm của mình.