Định nghĩa của từ increased

increasedadjective

tăng

/ɪnˈkriːst//ɪnˈkriːst/

Từ "increased" bắt nguồn từ động từ "increase", có lịch sử lâu đời trong tiếng Anh. Về cơ bản, nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "encreistre" và từ gốc tiếng Latin "crescere", có nghĩa là "phát triển". Theo thời gian, "encreistre" đã phát triển thành từ tiếng Anh "encrease", cuối cùng mang dạng hiện đại "increase". Sau đó, quá khứ phân từ "increased" xuất phát từ động từ này, phản ánh hành động trở nên lớn hơn hoặc lớn hơn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự tăng, sự tăng thêm

exampleto increase speed: tăng tốc độ

examplethe population increases: số dân tăng lên

meaningsố lượng tăng thêm

type động từ

meaningtăng lên, tăng thêm, lớn thêm

exampleto increase speed: tăng tốc độ

examplethe population increases: số dân tăng lên

namespace
Ví dụ:
  • The sales of the company increased by 20% in the last quarter.

    Doanh số bán hàng của công ty đã tăng 20% ​​trong quý vừa qua.

  • Due to the advertising campaign, website traffic increased considerably.

    Nhờ chiến dịch quảng cáo, lượng truy cập trang web đã tăng đáng kể.

  • After the implementation of the new software, productivity increased significantly.

    Sau khi triển khai phần mềm mới, năng suất tăng lên đáng kể.

  • The revenue of the business increased year after year due to expanding operations.

    Doanh thu của doanh nghiệp tăng lên qua từng năm nhờ mở rộng hoạt động.

  • Since the introduction of a new marketing strategy, customer base has increased by a significant margin.

    Kể từ khi áp dụng chiến lược tiếp thị mới, lượng khách hàng đã tăng lên đáng kể.

  • The profits of the company increased by 35% in the latest financial report.

    Lợi nhuận của công ty tăng 35% trong báo cáo tài chính mới nhất.

  • The number of product returns decreased, leading to an increased customer satisfaction score.

    Số lượng sản phẩm bị trả lại giảm, dẫn đến điểm số hài lòng của khách hàng tăng lên.

  • Following the introduction of a loyalty program, repeat purchases by customers also increased.

    Sau khi chương trình khách hàng thân thiết được triển khai, số lần mua hàng lặp lại của khách hàng cũng tăng lên.

  • Due to the increase in demand, we have taken the decision to expand our manufacturing capabilities.

    Do nhu cầu tăng cao, chúng tôi đã quyết định mở rộng năng lực sản xuất.

  • The adoption of a green supply chain has not only decreased our carbon footprint but also increased our brand reputation.

    Việc áp dụng chuỗi cung ứng xanh không chỉ giúp giảm lượng khí thải carbon mà còn tăng uy tín thương hiệu của chúng tôi.

Từ, cụm từ liên quan

All matches