tính từ
đẻ non
an abortive child: đứa bé đẻ non
non yếu, chết non chết yểu; sớm thất bại
an abortive plan: một kế hoạch sớm thất bại
(sinh vật học) không phát triển đầy đủ
an abortive organ: một cơ quan không phát triển đầy đủ
Default
(Tech) bỏ dở