Định nghĩa của từ abortive

abortiveadjective

hủy bỏ

/əˈbɔːtɪv//əˈbɔːrtɪv/

Từ "abortive" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "abortivus" có nghĩa là "miscarriage" hoặc "chết lưu", bắt nguồn từ "abors", có nghĩa là "bỏ đi" hoặc "từ chối" và hậu tố "-tivus", tạo thành một tính từ. Vào thế kỷ 15, từ "abortive" được mượn vào tiếng Anh trung đại từ tiếng Pháp cổ, nơi nó được viết là "aborteif". Ban đầu, từ này đề cập cụ thể đến hành động gây sảy thai hoặc thai chết lưu. Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm bất kỳ nỗ lực hoặc cố gắng nào thất bại hoặc kết thúc sớm, thường là do các yếu tố bên ngoài hoặc hoàn cảnh không lường trước được. Ngày nay, "abortive" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm sinh học, y học, chính trị và ngôn ngữ hàng ngày, để mô tả một hành động hoặc nỗ lực không đạt được mục tiêu hoặc kết quả mong muốn.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđẻ non

examplean abortive child: đứa bé đẻ non

meaningnon yếu, chết non chết yểu; sớm thất bại

examplean abortive plan: một kế hoạch sớm thất bại

meaning(sinh vật học) không phát triển đầy đủ

examplean abortive organ: một cơ quan không phát triển đầy đủ

typeDefault

meaning(Tech) bỏ dở

namespace
Ví dụ:
  • The company's attempts at expanding into a new market proved to be abortive.

    Những nỗ lực mở rộng sang thị trường mới của công ty đã không thành công.

  • Her diet plan was abortive as she found it too restrictive and ended up quitting after a few weeks.

    Kế hoạch ăn kiêng của cô đã thất bại vì cô thấy nó quá hạn chế và đã bỏ cuộc sau vài tuần.

  • The abortive meeting between the politicians failed to result in any concrete decisions.

    Cuộc họp không thành công giữa các chính trị gia đã không đưa ra được quyết định cụ thể nào.

  • The abortive mission by the search party to locate the missing hiker in the mountains was called off due to severe weather conditions.

    Nhiệm vụ bất thành của nhóm tìm kiếm nhằm xác định vị trí người đi bộ đường dài mất tích trên núi đã bị hủy bỏ do điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

  • Unable to complete her dissertation on time, the student's abortive efforts to obtain an extension resulted in academic penalization.

    Không thể hoàn thành luận án đúng hạn, những nỗ lực không thành công của sinh viên này nhằm xin gia hạn đã dẫn đến hình phạt về mặt học thuật.

  • The painter abandoned his abortive project midway because he was dissatisfied with the initial results.

    Người họa sĩ đã từ bỏ dự án dang dở của mình giữa chừng vì không hài lòng với kết quả ban đầu.

  • The lawyers' abortive attempt to negotiate a settlement resulted in the case proceeding to trial.

    Nỗ lực đàm phán giải quyết của luật sư không thành công đã dẫn đến việc đưa vụ án ra xét xử.

  • Our company's abortive collaboration with a rival firm resulted in the loss of critical intellectual property.

    Sự hợp tác không thành công của công ty chúng tôi với một công ty đối thủ đã dẫn đến mất mát tài sản trí tuệ quan trọng.

  • The abortive surgery left the patient in a more precarious medical condition than before the procedure.

    Ca phẫu thuật không thành công khiến tình trạng sức khỏe của bệnh nhân trở nên nguy hiểm hơn so với trước khi phẫu thuật.

  • The abortive expedition to climb Mount Everest had to be abandoned due to avalanches and severe weather.

    Chuyến thám hiểm leo núi Everest đã phải hủy bỏ do tuyết lở và thời tiết khắc nghiệt.