Định nghĩa của từ able seaman

able seamannoun

thủy thủ có năng lực

/ˌeɪbl ˈsiːmən//ˌeɪbl ˈsiːmən/

Thuật ngữ "able seaman" bắt nguồn từ hệ thống hải quân Anh vào thế kỷ 18. Vào thời điểm đó, thủy thủ được phân cấp dựa trên kỹ năng và kinh nghiệm của họ. "Able seaman" là cấp bậc chỉ một thủy thủ đã hoàn thành khóa đào tạo cơ bản và đạt được trình độ thành thạo trong nhiều nhiệm vụ cần thiết cho cuộc sống trên biển, chẳng hạn như xử lý dây thừng, lái tàu và điều hướng. Cấp bậc này cũng yêu cầu một mức độ sức mạnh thể chất và thể lực nhất định, vì thủy thủ được kỳ vọng sẽ thực hiện lao động chân tay nặng nhọc cả trên boong và bên dưới boong. Theo thời gian, thuật ngữ "able seaman" đã được công nhận trên toàn thế giới và vẫn được sử dụng trong nhiều lực lượng hải quân hiện đại như một cấp bậc chỉ một thủy thủ đã đạt được một mức độ năng lực và kinh nghiệm nhất định.

namespace
Ví dụ:
  • The able seaman skillfully manned the ship's rigging, ensuring its stability during the stormy weather.

    Người thủy thủ tài giỏi đã khéo léo điều khiển hệ thống dây buồm của con tàu, đảm bảo sự ổn định của con tàu trong thời tiết giông bão.

  • His training as an able seaman allowed him to navigate the ship through treacherous waters without incident.

    Nhờ được đào tạo như một thủy thủ tài giỏi nên ông có thể điều khiển con tàu qua vùng nước nguy hiểm mà không gặp sự cố nào.

  • The able seaman deftly handled the anchoring process, securely anchoring the ship to the ocean floor.

    Người thủy thủ tài giỏi đã khéo léo xử lý quá trình thả neo, neo chặt con tàu xuống đáy đại dương.

  • The ability of the able seaman to maintain the ship's equipment was commendable, as he prevented several potential safety hazards.

    Khả năng của người thủy thủ trong việc bảo dưỡng các thiết bị của tàu là đáng khen ngợi, vì anh ta đã ngăn ngừa được một số mối nguy hiểm tiềm ẩn về an toàn.

  • With the help of the able seaman, the ship was able to make a successful stop at the busy port without any major delays.

    Với sự giúp đỡ của các thủy thủ tài giỏi, con tàu đã có thể dừng lại an toàn tại cảng đông đúc mà không gặp bất kỳ sự chậm trễ lớn nào.

  • The able seaman's quick thinking and resourcefulness allowed him to repair a crucial component of the ship's engine, preventing extensive damage and ensuring safe passage.

    Tư duy nhanh nhạy và sự tháo vát của người thủy thủ tài giỏi đã giúp ông sửa chữa được một bộ phận quan trọng của động cơ tàu, ngăn ngừa thiệt hại lớn và đảm bảo an toàn cho hành trình.

  • The able seaman was fully prepared for emergency situations, providing first aid to an injured crew member and stabilizing the ship during a medical emergency.

    Người thủy thủ tài giỏi này đã chuẩn bị đầy đủ cho các tình huống khẩn cấp, sơ cứu cho một thành viên thủy thủ đoàn bị thương và ổn định con tàu trong trường hợp cấp cứu y tế.

  • The able seaman's tactical knowledge of the sea and its currents enabled him to steer the ship through dangerous waters with ease.

    Kiến thức chiến thuật về biển và dòng hải lưu của người thủy thủ tài giỏi đã giúp ông lái con tàu qua vùng biển nguy hiểm một cách dễ dàng.

  • The able seaman's proficiency in telecommunication allowed him to maintain contact with other vessels and the shore, ensuring the safety of the crew and the ship at all times.

    Trình độ thành thạo về viễn thông của người thủy thủ này cho phép anh ta duy trì liên lạc với các tàu khác và bờ biển, đảm bảo an toàn cho thủy thủ đoàn và con tàu mọi lúc.

  • During the ship's repair process, the able seaman's expertise and resourcefulness allowed him to complete the work efficiently and on budget, minimizing the ship's downtime and maximizing its profitability.

    Trong quá trình sửa chữa tàu, trình độ chuyên môn và sự tháo vát của người thủy thủ đã giúp anh hoàn thành công việc một cách hiệu quả và đúng ngân sách, giảm thiểu thời gian chết của tàu và tối đa hóa lợi nhuận.