1. Giới thiệu.
Đây là một trò chơi nhỏ để luyện tập các câu thì hoàn thành trong tiếng Anh. Nó nhằm mục đích được sử dụng bởi những người học ESL để xem xét và củng cố cách sử dụng thì hoàn thành.
Trò chơi được chia thành 3 phần. Trong phần đầu tiên, bạn phải nối các dạng động từ đơn giản với cách chia thì hoàn thành của chúng. Mục đích của phần này là xem lại các dạng động từ trước khi bắt đầu đặt câu và cũng để nhắc nhở / củng cố ý tưởng rằng thì hoàn thành sử dụng các dạng động từ khác nhau. Trong phần thứ hai, bạn phải nhìn vào hình ảnh và nhấp vào các từ để tạo thành một câu hoàn chỉnh chính xác - ví dụ: She has eaten lunch. Mục đích ở đây là thực hành đặt câu chính xác và kiểm tra học sinh về trật tự từ và các vấn đề ngữ pháp. Trong phần thứ ba, bạn phải nhìn vào hình ảnh và nhấp vào một trong 3 câu. 3 câu ở đây chỉ có sự khác biệt nhỏ và mục đích là để học sinh luyện tập cách nhận biết ngữ pháp đúng cho thì hoàn thành.
Các câu được sử dụng trong trò chơi này được sắp xếp thành 4 bộ nội dung. Chúng được nhóm lại theo các cách sử dụng khác nhau của thì hoàn thành. Tập đầu tiên bao gồm cách sử dụng cơ bản của thì hoàn thành để mô tả những việc bạn đã làm vào một thời điểm không cụ thể. Ví dụ: She has eaten lunch. Một số kinh nghiệm sống cũng được bao gồm trong bộ này, chẳng hạn như seen an elephant và graduated from college. Mục đích của bộ này là bao gồm tất cả các động từ cơ bản và cố gắng tìm các cụm từ mà mọi người có thể nghe thấy trong cuộc sống hàng ngày, chẳng hạn như done homework hoặc passed the test. Tập hợp này cũng khác nhau giữa số ít và số nhiều và giữa tích cực và tiêu cực. Mục đích của việc này là cho học sinh tiếp xúc với tất cả các dạng khác nhau mà các cụm từ thì hoàn thành cơ bản có thể sử dụng.
Nhóm cụm từ thứ hai liên quan đến kinh nghiệm sống - những câu trả lời have you ever abc? các câu hỏi. Một sự tương phản được tạo ra giữa các câu cho biết số lần một việc gì đó đã được thực hiện và các câu nói rằng một việc gì đó chưa bao giờ được thực hiện. Điều này rất quan trọng vì thứ tự câu khác nhau đối với các cụm từ never. Mục đích ở đây là để người học tiếp xúc với những cụm từ trải nghiệm cuộc sống như thế này. Tôi đã cố gắng sử dụng các cụm từ thường gặp hàng ngày như - ví dụ: had an injection hoặc failed the test. Nhưng thông thường những câu này có bản chất bất thường, chẳng hạn như eaten a spider.
Nhóm thứ ba liên quan đến thời lượng và bạn đã làm được điều gì đó trong bao lâu. Đây là một trong những cách sử dụng chính của thì hoàn thành - để mô tả một hành động mà bạn tiếp tục làm từ quá khứ cho đến hiện tại, ví dụ: lived in Viet Nam. Vấn đề quan trọng với những câu này là liệu chúng được sử dụng với 'for' hay 'since'. Nếu có một thời gian cụ thể được đề cập mà tại đó hành động bắt đầu, thì since được sử dụng. Trong khi, nếu bạn chỉ có một khoảng thời gian - ví dụ: 5 years, sau đó for được sử dụng. Sự phân biệt này là khá quan trọng và vì vậy điều quan trọng là học sinh phải thực hành với các câu tương phản này.
Cuối cùng liên quan đến các cụm từ liên quan đến các từ just, ready và yet. Những dấu hiệu này biểu thị những ý nghĩa hơi khác nhau cho thì hoàn thành và vì vậy việc đối chiếu chúng là khá hữu ích. Các cụm từ có yet được sử dụng cho các tình huống trong đó một hành động chưa diễn ra, nhưng có khả năng sẽ làm như vậy trong tương lai - ví dụ: the store hasn't opened yet. Cụm từ 'Just' được sử dụng để mô tả các sự kiện đã xảy ra gần đây với bằng chứng cho thấy. Ví dụ: he has just washed the car với ô tô hiển thị là sạch và có thể nhìn thấy nước và xà phòng. Tương tự, cụm từ already mô tả các sự kiện đã diễn ra. Tôi đã chọn sử dụng already cho các tình huống khi có bằng chứng trong hiện tại. Điều này có nghĩa là có rất nhiều sự trùng lặp giữa cụm từ just và already, nhưng các tùy chọn có sẵn để học sinh nhấp vào sẽ tránh được bất kỳ sự nhầm lẫn nào. Mục đích của nội dung này là thực hành tạo các cụm từ sử dụng những từ này, đặc biệt tập trung vào thứ tự từ đúng. Tôi thực sự nghĩ rằng việc luyện tập những cụm từ như thế này rất hữu ích cho người học.
Các hình ảnh được sử dụng trong trò chơi này là khá cụ thể về bản chất. Vấn đề với việc tạo ra hình ảnh cho thì hoàn thành là một việc khá khó để thể hiện một cách trực quan. Đối với một cái gì đó như 'he is flying a kite', nó khá dễ dàng để biểu diễn - bạn chỉ cần cho thấy một cậu bé đang thả diều và nó trực tiếp khớp với ý nghĩa; tuy nhiên, đối với một cái gì đó như, he has already flown a kite, ý nghĩa này tinh tế hơn và khó thể hiện bằng mắt. Giải pháp được sử dụng trong trò chơi này là tách các hành động ra khỏi người. Ví dụ: trong câu she has eaten lunch, hành động ăn trưa được hiển thị trong một khung cảnh và sau đó người mà câu đề cập đến được nhìn thâý bên cạnh khung cảnh, với một ngón tay cái lên để báo hiệu đã thực hiện hành động này. Tôi nghĩ rằng đây là một giải pháp tốt vì tôi nghĩ điều này gần giống với cách hiểu ý nghĩa. Ở thì hoàn hảo, hành động không thực sự được thực hiện bởi một người, thay vào đó nó tồn tại như một khái niệm mà họ liên quan đến, vì vậy tôi nghĩ sẽ hợp lý khi tách nó ra theo cách này.
Trò chơi cho điểm cho mỗi câu trả lời đúng và lấy điểm cho các lần nhấp chuột không chính xác. Điểm tối đa có thể là 23000.
Tôi hy vọng các bạn thấy trò chơi này hữu ích. Gửi email cho tôi với bất kỳ phản hồi nào - sử dụng biểu mẫu liên hệ được liên kết bên dưới hoặc để lại tin nhắn.