Thì quá khứ hoàn thành

Cùng EnglishTopVN học ngay những kiến thức quan trọng về thì QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH với công thức, dấu hiệu, bài tập có đáp án chi tiết. Bên cạnh đó, bạn nên luyện tập thì quá khứ hoàn thành để củng cố kiến thức áp dụng cho mọi bài thi nữa nhé.

1. Khái niệm

Thì quá khứ hoàn thành (past perfect tense) dùng để diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác và cả hai hành động này đều đã xảy ra trong quá khứ. Hành động nào xảy ra trước thì dùng thì quá khứ hoàn thành, hành động xảy ra sau thì dùng thì quá khứ đơn.

Thì quá khứ hoàn thành

Ví dụ về thì quá khứ hoàn thành

2. Công thức

Thì quá khứ hoàn thành

2.1. Câu khẳng định

S + had + past participle

Ví dụ:

  • My brother had done his homework before I arrived. (Em trai tôi đã hoàn thành bài tập về nhà khi tôi về)
  • She had gone out when he came into the house(Cô ấy đã đi ra ngoài khi anh vào nhà.)

Thì quá khứ hoàn thành

 

2.2. Câu phủ định

S + hadn’t + past participle

Trong đó hadn’t = had not

Ví dụ:

  • He hadn’t finished his breakfast when I saw him. (Anh ấy vẫn chưa ăn xong bữa sáng khi tôi trông thấy anh ta)
  • He hadn’t come home when I got there. (Anh ấy vẫn chưa về nhà khi tôi về.)
2.3. Câu nghi vấn

=> Từ để hỏi + had + S + past participle

Cách trả lời: 

Yes, S + had.

No, S + hadn’t.

Ví dụ:

  • What had he thought before she asked the question?. (Anh ấy đã nghĩ điều gì trước khi cô ấy hỏi câu hỏi vậy?)
  • Had the film ended when he arrived at the cinema? (Bộ phim đã kết thúc khi anh ấy tới rạp chiếu phim phải không?)

3. Cách dùng

Để biết khi nào dùng quá khứ hoàn thành; bạn cần phải nắm rõ các trường hợp, tình huống để không nhầm lẫn với quá khứ hoàn thành và quá khứ đơn.

3.1. Diễn tả một hoạt động đã xảy ra và hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ

Ví dụ:

  • Jane had cooked breakfast when we got up. (Jane đã nấu bữa sáng trước khi chúng tôi thức dậy.)
  • The plane had left by the time I arrived at the airpot.(Máy bay đã rời đi trước khi tôi tới sân bay.)

3.2. Diễn tả một hành động đã xảy ra và kéo dài tới một thời điểm nhất định trong quá khứ

Ví dụ:

  • We had had that car for ten years before it broke down. (Chúng tôi đã có cái ô tô đó trong mười năm trước khi nó bị hỏng.)
  • By the time Alex finished his studies, he had been in London for over eight years. (Trước khi Alex hoàn thành việc học, anh ấy đã ở London được tám năm.)

3.3. Diễn tả một hành động xảy ra trước một thời điểm nhất định trong quá khứ

Ví dụ:

  • She had travelled around the world before 2010. (Cô ấy đã đi vòng quanh thế giới trước năm 2010.)
  • He had never played football until last week. (Anh ấy chưa từng bao giờ chơi bóng đá cho tới tuần trước.)

3.4. Diễn tả hành động xảy ra như là điều kiện đầu tiên cho hành động khác

Ví dụ:

  • Tom had prepared for the exams and was ready to do well. (Tom đã chuẩn bị cho bài kiểm tra và sẵn sàng để làm tốt)
  • Dunny had lost twenty pounds and could begin anew. (Dunny đã giảm 20 pounds và có một ngoại hình mới).

3.5. Sử dụng trong câu điều kiện loại 3 để diễn tả điều kiện không có thực trong quá khứ

Ví dụ:

  • If I had known that, I would have acted differently. (Nếu tôi biết điều đó, tôi đã hành xử khác đi.)
  • She would have come to the party if she had been invited. (Cô ấy lẽ ra đã đến bữa tiệc nếu cô ấy được mời.)

3.6. Dùng để thể hiện sự thất vọng về sự việc nào đó trong quá khứ

Các dùng này thường thấy trong cấu trúc điều ước ở quá khứ.

Ví dụ:

  • We wished we had purchased the ticket. (Chúng tôi ước là mình đã mua tấm vé.)
  • I wished I had told the truth. (Tôi ước là tôi đã nói sự thật.)

4. Dấu hiệu nhận biết

Dấu hiệu nhận biết quá khứ hoàn thành thường là các liên từ.

4.1. Các từ nhận biết
  • Until then, by the time, prior to that time, before, after, for, as soon as, by, …
  • Before, after, when by, by the time, by the end of + time in the past …

Ví dụ:

  • Before I went to school, my mother had packed me a lunch.
    (Trước khi tôi tới trường, mẹ đã đóng gói bữa trưa cho tôi.)
  • By the time they broke up, they had lived with each other for 3 years.
    (Trước khi họ chia tay, họ đã sống với nhau được 3 năm.)
  • He hadn’t recognized it until i told him.
    (Anh ta không nhận ra điều đó cho tới khi tôi nói với anh ấy.)
4.2. Vị trí các liên từ

4.2.1. When (Khi)

Ví dụ:

  • When they arrived at the airport, her flight had taken off before 2 hours.

    (Khi họ tới sân bay, chuyến bay của cô ấy đã cất cánh trước 2 tiếng đồng hồ.)

4.2.2. Before (Trước khi)

Trước “before” sử dụng thì quá khứ hoàn thành và sau “before” sử dụng thì quá khứ đơn.

Ví dụ:

  • He had done his homework before his mother asked him to do so.

    (Anh ấy đã làm bài tập về nhà trước khi mẹ anh ấy yêu cầu anh ấy làm.)

4.2.3. After (Sau khi)

Trước “after” sử dụng thì dùng quá khứ đơn và sau “after” sử dụng thì quá khứ hoàn thành.

Ví dụ:

  • They went home after they had eaten a big roasted chicken. (Họ về nhà sau khi đã ăn một con gà quay lớn.)

4.2.4. By the time (Vào thời điểm)

Ví dụ:

  • He had cleaned the house by the time her mother came back.

    (Cậu ấy đã lau xong nhà vào thời điểm mẹ cậu ấy trở về.)

4.2.5.  No sooner… than…

Đây là cấu trúc đảo ngữ chỉ dùng thì quá khứ hoàn thành. Công thức:

No sooner + had + Chủ ngữ 1 + Động từ 1 (V3/V-ed) + than + Chủ ngữ 2 + Động từ 2 (V2/V-ed)

Chủ ngữ 1 vừa làm gì thì chủ ngữ 2 làm việc khác ngay.

Ví dụ:

  • No sooner had Linda closed this door than her friend knocked. (Linda vừa mới đóng cửa thì bạn của cô ấy gõ cửa.)

  • No sooner had we opened the shop than ten customers came into. (Chúng tôi vừa mới mở cửa hàng thì có 10 người khách đã bước vào.)

4.2.6. Hardly/Barely/Scarcely … when …

Đây là cấu trúc đảo ngữ chỉ dùng thì quá khứ hoàn thành. Cấu trúc này đồng nghĩa với cấu trúc No sooner… than… Công thức:

Barely/Hardly/Scarcely + had + Chủ ngữ 1 + Động từ 1 (V3/V-ed) + when + Chủ ngữ 2 + Động từ 2 (V2/V-ed)

Chủ ngữ 1 vừa làm gì thì chủ ngữ 2 làm việc khác ngay.

Lưu ý: Chủ ngữ 1 và chủ ngữ 2 có thể giống hoặc khác nhau.

Ví dụ:

  • Hardly had we gone out when it rained. (Chúng tôi vừa mới ra ngoài đi chơi thì trời mưa.)

5. Phân biệt quá khứ hoàn thành và quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Việc phân biệt hai thì quá khứ hoàn thành và thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh gây ra không ít khó khăn đối với nhiều bạn. dưới đây là bảng so sánh về hai thì này.

Thì quá khứ hoàn thành