vâng, ừ
/jɛː//jɛ/"Yeah" is a shortened form of "yes," which itself has a complex history. It originated from Old English "gea" meaning "ever" or "always." This evolved into Middle English "yis" and then "yes." The shortened "yeah" likely emerged in the 19th century as a more casual and informal way of saying "yes." While its exact origins are debated, its widespread use in informal contexts solidified its place in the English language.
Khi bạn bè tôi gợi ý đi biển, tôi trả lời, "Ừ, nghe có vẻ là ý tưởng tuyệt vời!"
Sau khi đồng nghiệp kể với tôi về việc họ được thăng chức, tôi đã nhiệt tình đồng ý, "Đúng vậy, bạn hoàn toàn xứng đáng!"
Khi giáo sư cho tôi điểm A trong bài kiểm tra, tôi đã thốt lên: "Đúng rồi, có lẽ những đêm thức khuya học bài đã có kết quả!"
Để trả lời câu hỏi của một người bạn về kế hoạch cuối tuần của tôi, tôi trả lời, "Ừ, tôi đang nghĩ đến việc đi xem phim vào thứ bảy."
Sau khi các đồng nghiệp tranh luận về việc nên đi ăn trưa ở đâu, tôi góp ý: "Được thôi, tôi nghĩ đồ Ý sẽ là một lựa chọn ngon."
Khi anh chị tôi mô tả chuyến đi thú vị sắp tới của họ, tôi háo hức đáp lại, "Ừ, em ghen tị rồi!"
Trong cuộc trò chuyện nhóm về những món ăn yêu thích, tôi đã vui vẻ đồng ý: "Được, tôi có thể ăn sushi mỗi ngày!"
Sau khi nghe tin tức mới nhất về ban nhạc yêu thích của mình, tôi tuyên bố, "Đúng vậy, tôi rất mong được xem họ biểu diễn vào tháng tới!"
Khi có người hỏi về kỳ nghỉ gần đây của tôi, tôi đã trả lời một cách hào hứng, "Đúng vậy, nó thực sự tuyệt vời!"
Sau khi bạn tôi mời tôi đến dự tiệc, tôi vui mừng reo lên: "Được chứ, tôi chắc chắn sẽ đến đó!"