Definition of yes

yesinterjection

vâng, phải, có chứ

/jɛs/

Definition of undefined

The word "yes" has a fascinating history. Its origins can be traced back to Old English and Germanic languages. The Old English word "gēsah" (yes) is derived from the Proto-Germanic word "*jaziz", which was also the source of the Modern German word "ja". In Old English, "gēsah" was used to confirm or agree with something, similar to its modern meaning. The word underwent changes over time, and by Middle English (circa 1100-1500), it had evolved into "yes". In Modern English, "yes" is an affirmative response used to indicate agreement, confirmation, or acceptance. It's a simple yet powerful word that has become ubiquitous in languages around the world. Despite its evolution, the essence of "yes" remains the same – to convey a sense of agreement and concordance.

Summary
type phó từ
meaningvâng, phải, dạ, được, ừ, có, có chứ
exampleto say yes or no: nói có hoặc không; nói được hay không
exampleYou didn't see him? - yes I did: anh không thấy nó à? có chứ
type danh từ, số nhiều yeses
meaningtiếng vâng dạ, tiếng ừ phải
exampleto say yes or no: nói có hoặc không; nói được hay không
exampleYou didn't see him? - yes I did: anh không thấy nó à? có chứ
namespace

used to answer a question and say that something is correct or true

dùng để trả lời một câu hỏi và nói rằng điều gì đó đúng hoặc đúng

Example:
  • ‘Is this your car?’ ‘Yes, it is.’

    ‘Đây có phải là xe của bạn không?’ ‘Đúng vậy.’

  • ‘Are you coming? Yes or no?’

    'Bạn có đến không? Có hay không?'

used to show that you agree with what has been said

được sử dụng để cho thấy rằng bạn đồng ý với những gì đã được nói

Example:
  • ‘I enjoyed her latest novel.’ ‘Yes, me too.’

    “Tôi rất thích cuốn tiểu thuyết mới nhất của cô ấy.” “Vâng, tôi cũng vậy.”

  • ‘It's an excellent hotel.’ ‘Yes, but (= I don't completely agree) it's too expensive.’

    ‘Đó là một khách sạn tuyệt vời.’ ‘Đúng, nhưng (= tôi không hoàn toàn đồng ý) nó quá đắt.’

  • In reply to his question, most of them answered yes.

    Trả lời câu hỏi của anh, hầu hết đều trả lời là có.

used to disagree with something negative that somebody has just said

dùng để không đồng ý với điều gì đó tiêu cực mà ai đó vừa nói

Example:
  • ‘I've never met her before.’ ‘Yes, you have.’

    “Tôi chưa bao giờ gặp cô ấy trước đây.” “Ừ, đúng vậy.”

used to agree to a request or to give permission

dùng để đồng ý với một yêu cầu hoặc cho phép

Example:
  • ‘Dad, can I borrow the car?’ ‘Yes, but be careful.’

    ‘Bố ơi, con mượn xe được không?’ ‘Được, nhưng hãy cẩn thận.’

  • We're hoping that they will say yes to our proposals.

    Chúng tôi hy vọng rằng họ sẽ đồng ý với đề xuất của chúng tôi.

Extra examples:
  • Please say yes!

    Làm ơn nói có đi!

  • They voted yes to strike action.

    Họ đã bỏ phiếu đồng ý đình công.

used to accept an offer or invitation

được sử dụng để chấp nhận một lời đề nghị hoặc lời mời

Example:
  • ‘Would you like a drink?’ ‘Yes, please/thanks.’

    ‘Bạn có muốn uống gì không?’ ‘Vâng, xin vui lòng/cảm ơn.’

used for asking somebody what they want

được sử dụng để hỏi ai đó họ muốn gì

Example:
  • Yes? How can I help you?

    Đúng? Làm thế nào để tôi giúp bạn?

used for replying politely when somebody calls you

dùng để trả lời một cách lịch sự khi ai đó gọi cho bạn

Example:
  • ‘Waiter!’ ‘Yes, sir?’

    “Người phục vụ!” “Vâng, thưa ngài?”

used to show that you have just remembered something

được sử dụng để cho thấy rằng bạn vừa nhớ điều gì đó

Example:
  • Where did I put the keys? Oh yes—in my pocket!

    Tôi đã để chìa khóa ở đâu? Ồ vâng—trong túi của tôi!

used to encourage somebody to continue speaking

dùng để khuyến khích ai đó tiếp tục nói

Example:
  • ‘I’m going to Paris this weekend.’ ‘Yes…’

    ‘Tôi sẽ đi Paris vào cuối tuần này.’ ‘Vâng…’

used to show that you do not believe what somebody has said

được sử dụng để cho thấy rằng bạn không tin những gì ai đó đã nói

Example:
  • ‘Sorry I'm late—the bus didn't come.’ ‘Oh yes?’

    ‘Xin lỗi tôi đến muộn – xe buýt không đến.’ ‘Ồ vâng?’

used to emphasize what you have just said

dùng để nhấn mạnh điều bạn vừa nói

Example:
  • Mrs Smith has just won £2 million—yes!—£2 million!

    Bà Smith vừa thắng được 2 triệu bảng—đúng vậy!—2 triệu bảng!

used to show that you are excited or extremely pleased about something that you have done or something that has happened

được sử dụng để cho thấy rằng bạn đang vui mừng hoặc cực kỳ hài lòng về điều gì đó mà bạn đã làm hoặc điều gì đó đã xảy ra

Example:
  • ‘They've scored another goal.’ ‘Yes!!’

    ‘Họ đã ghi được một bàn thắng nữa.’ ‘Đúng vậy!!’

used to show that you are impatient or annoyed about something

được sử dụng để cho thấy rằng bạn thiếu kiên nhẫn hoặc khó chịu về điều gì đó

Example:
  • ‘Hurry up—it's late.’ ‘Yes, yes—I'm coming.’

    ‘Nhanh lên – muộn rồi.’ ‘Vâng, vâng – tôi sẽ đến.’

Idioms

yes and no
used when you cannot give a clear answer to a question
  • ‘Are you enjoying it?’ ‘Yes and no.’