đáng lo ngại
/ˈwʌrisəm//ˈwɜːrisəm/"Worrisome" traces its roots back to the Old English word "wyrd," meaning "fate" or "destiny." Over time, "wyrd" evolved into "wor(e)d" and eventually "worry," signifying a state of anxious thought. The suffix "-some" denotes "full of" or "characterized by." Therefore, "worrisome" literally means "full of worry" or "characterized by worry." The word came into use around the 16th century, reflecting the increasing recognition of worry as a distinct human emotion.
Doanh số bán hàng giảm đột ngột khiến CEO cảm thấy lo lắng về tương lai tài chính của công ty.
Cơn bão đang hình thành bên ngoài rõ ràng rất đáng lo ngại khi gió đang mạnh dần và bầu trời trở nên tối sầm một cách đáng ngại.
Mức phí cao và quy trình phức tạp liên quan đến luật thuế mới khiến nhiều người lo lắng về tác động của luật này đến tài chính của họ.
Khi bác sĩ thông báo kết quả xét nghiệm, tôi lập tức cảm thấy lo lắng về việc nó có thể ảnh hưởng thế nào đến sức khỏe của tôi.
Việc cô con gái tuổi teen liên tục mất tích và có hành vi đáng ngờ khiến cha mẹ cô cảm thấy lo lắng và thất vọng.
Nợ công ngày càng tăng của đất nước và sự bất ổn của nền kinh tế toàn cầu đã trở thành vấn đề đáng lo ngại đối với nhiều nhà lãnh đạo thế giới.
Sự gia tăng tội phạm bạo lực trong thành phố khiến người dân cảm thấy lo lắng và bất an.
Sự bùng phát gần đây của một căn bệnh chết người trong khu vực khiến người dân lo lắng và không chắc chắn về cách nó sẽ lây lan.
Tin tức về một thảm họa thiên nhiên có khả năng xảy ra ở bờ biển khiến mọi người cảm thấy lo lắng và sợ hãi.
Dòng tin giả và thông tin sai lệch liên tục trên mạng xã hội khiến nhiều người cảm thấy lo lắng và bối rối không biết đâu là sự thật và đâu là sai.