Definition of worldwide

worldwideadjective, adverb

trên toàn thế giới

/ˌwɜːldˈwaɪd//ˌwɜːrldˈwaɪd/

"Worldwide" is a relatively recent word, appearing in the late 19th century. It's a combination of two words: * **"World"**: This comes from Old English "weorold," meaning "age," "time," or "humanity," and ultimately connects to Proto-Germanic *"weralda."* * **"Wide"**: This also comes from Old English, meaning "broad" or "extensive." It links back to Proto-Germanic *"wida."* Combining these, "worldwide" emphasizes the breadth and comprehensiveness of something, spanning the entire globe.

Summary
typeDefault_cw
meaningtoàn cầu
namespace
Example:
  • The COVID-19 pandemic has impacted people worldwide, affecting over 200 million people and resulting in millions of deaths.

    Đại dịch COVID-19 đã tác động đến người dân trên toàn thế giới, ảnh hưởng đến hơn 200 triệu người và khiến hàng triệu người tử vong.

  • Nike's sneakers are popular worldwide, with the company reporting over $39 billion in revenue last year.

    Giày thể thao Nike rất được ưa chuộng trên toàn thế giới, công ty báo cáo doanh thu hơn 39 tỷ đô la vào năm ngoái.

  • Fast food chains like McDonald's and KFC have a global presence, with over 40,000 locations in more than 0 countries worldwide.

    Các chuỗi thức ăn nhanh như McDonald's và KFC có mặt trên toàn cầu, với hơn 40.000 địa điểm tại hơn 0 quốc gia trên toàn thế giới.

  • The FIFA World Cup, held every four years, is the most-watched sporting event worldwide, with billions of television viewers around the globe tuning in to watch the matches.

    Giải vô địch bóng đá thế giới FIFA, được tổ chức bốn năm một lần, là sự kiện thể thao được xem nhiều nhất trên toàn thế giới, với hàng tỷ khán giả truyền hình trên toàn cầu theo dõi các trận đấu.

  • The internet has become an indispensable part of everyday life worldwide, with over 4.6 billion active internet users as of 2021.

    Internet đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày trên toàn thế giới, với hơn 4,6 tỷ người dùng Internet đang hoạt động tính đến năm 2021.

  • International aid organizations like Oxfam and Red Cross operate worldwide, providing humanitarian assistance to people affected by conflict, natural disasters, and poverty.

    Các tổ chức cứu trợ quốc tế như Oxfam và Hội Chữ thập đỏ hoạt động trên toàn thế giới, cung cấp viện trợ nhân đạo cho những người bị ảnh hưởng bởi xung đột, thiên tai và nghèo đói.

  • The term 'worldwide web' was coined by computer scientist Tim Berners-Lee in 1990, referring to a network or collection of web pages and resources connected to each other via hypertext links that can be accessed worldwide.

    Thuật ngữ 'web toàn cầu' được nhà khoa học máy tính Tim Berners-Lee đặt ra vào năm 1990, dùng để chỉ một mạng lưới hoặc tập hợp các trang web và tài nguyên được kết nối với nhau thông qua các liên kết siêu văn bản có thể truy cập trên toàn thế giới.

  • The international extreme sports competitions like the Red Bull Air Race, Red Bull Rampage, and Red Bull Cliff Diving have participants from various parts of the world competing against each other to claim the top spot.

    Các cuộc thi thể thao mạo hiểm quốc tế như Red Bull Air Race, Red Bull Rampage và Red Bull Cliff Diving có sự tham gia của những người tham gia từ nhiều nơi trên thế giới để tranh tài giành vị trí cao nhất.

  • The global music industry is estimated to be worth over $23 billion, with music streaming services like Spotify and Apple Music taking over the traditional music industry worldwide.

    Ngành công nghiệp âm nhạc toàn cầu ước tính có giá trị hơn 23 tỷ đô la, với các dịch vụ phát nhạc trực tuyến như Spotify và Apple Music đang chiếm lĩnh ngành công nghiệp âm nhạc truyền thống trên toàn thế giới.

  • Multinational corporations like Amazon, Google, and Apple have a global footprint, with operations spanning across various countries worldwide.

    Các tập đoàn đa quốc gia như Amazon, Google và Apple có hoạt động trên toàn cầu, trải dài trên nhiều quốc gia trên thế giới.