bằng gỗ
/ˈwʊdnli//ˈwʊdnli/"Woodenly" is an adverb derived from the adjective "wooden," which ultimately comes from the Old English word "wud," meaning "wood." The suffix "-en" was added to form the adjective, indicating something made of wood. Over time, "wooden" came to describe something lacking in flexibility, emotion, or expressiveness – like a wooden doll. This figurative meaning led to the adverb "woodenly," implying an action or expression performed in a stiff, unfeeling manner.
Nam diễn viên nói lời thoại một cách cứng nhắc, thiếu cảm xúc và chiều sâu.
Trong suốt buổi thuyết trình, giọng điệu của diễn giả rất buồn tẻ, khiến khán giả mất hứng thú.
Vị chính trị gia có điệu bộ cứng nhắc này tỏ ra cứng nhắc và khó gần.
Chiếc dùi chỉ huy của nhạc trưởng di chuyển theo một mô hình bằng gỗ có thể dự đoán được trong suốt buổi tập của dàn nhạc.
Bài phát biểu khoa trương của vị thị trưởng đầy sáo rỗng và thiếu tính sáng tạo.
Nhân viên lễ tân lạnh lùng, không hề nở nụ cười hay tỏ ra hiếu khách.
Nghệ sĩ guitar nhạc blues mới vào nghề đã chơi nhạc blues một cách cứng nhắc, thiếu đi niềm đam mê và cảm xúc sâu lắng vốn là yếu tố cần thiết của thể loại này.
Trong cuộc tranh luận, ứng cử viên miễn cưỡng và chậm chạp này đã nói lắp bắp và cố gắng hết sức để thể hiện sự nhiệt tình.
Nghệ sĩ hài vụng về và cứng nhắc đã cố gắng gây cười nhưng thất bại thảm hại, khiến khán giả cảm thấy khó chịu.
Người giáo viên đơn điệu, cứng nhắc vẫn giảng bài, không thu hút được sự chú ý của học sinh hoặc để lại ấn tượng lâu dài nào.