Definition of woodenly

woodenlyadverb

bằng gỗ

/ˈwʊdnli//ˈwʊdnli/

"Woodenly" is an adverb derived from the adjective "wooden," which ultimately comes from the Old English word "wud," meaning "wood." The suffix "-en" was added to form the adjective, indicating something made of wood. Over time, "wooden" came to describe something lacking in flexibility, emotion, or expressiveness – like a wooden doll. This figurative meaning led to the adverb "woodenly," implying an action or expression performed in a stiff, unfeeling manner.

Summary
typephó từ
meaningcứng và vụng
namespace
Example:
  • The actor delivered his lines woodenly, lacking emotion and depth.

    Nam diễn viên nói lời thoại một cách cứng nhắc, thiếu cảm xúc và chiều sâu.

  • During the presentation, the speaker's tone was woodenly dull, causing the audience to lose interest.

    Trong suốt buổi thuyết trình, giọng điệu của diễn giả rất buồn tẻ, khiến khán giả mất hứng thú.

  • The woodenly gesticulating politician came across as stiff and unapproachable.

    Vị chính trị gia có điệu bộ cứng nhắc này tỏ ra cứng nhắc và khó gần.

  • The conductor's baton moved in a woodenly predictable pattern during the orchestra's rehearsal.

    Chiếc dùi chỉ huy của nhạc trưởng di chuyển theo một mô hình bằng gỗ có thể dự đoán được trong suốt buổi tập của dàn nhạc.

  • The woodenly pompous mayor's speech was filled with clichés and lacked originality.

    Bài phát biểu khoa trương của vị thị trưởng đầy sáo rỗng và thiếu tính sáng tạo.

  • The woodenly expressionless receptionist failed to offer a smile or any form of hospitality.

    Nhân viên lễ tân lạnh lùng, không hề nở nụ cười hay tỏ ra hiếu khách.

  • The novice blues guitarist played the blues woodenly, lacking the soulful passion and feeling that is essential to the genre.

    Nghệ sĩ guitar nhạc blues mới vào nghề đã chơi nhạc blues một cách cứng nhắc, thiếu đi niềm đam mê và cảm xúc sâu lắng vốn là yếu tố cần thiết của thể loại này.

  • During the debate, the woodenly reluctant candidate stumbled over her words and struggled to muster any enthusiasm.

    Trong cuộc tranh luận, ứng cử viên miễn cưỡng và chậm chạp này đã nói lắp bắp và cố gắng hết sức để thể hiện sự nhiệt tình.

  • The woodenly awkward comedian tried to force laughs but failed miserably, leaving the audience uneasy.

    Nghệ sĩ hài vụng về và cứng nhắc đã cố gắng gây cười nhưng thất bại thảm hại, khiến khán giả cảm thấy khó chịu.

  • The woodenly monotonous teacher droned on, failing to capture the students' attention or make any lasting impression.

    Người giáo viên đơn điệu, cứng nhắc vẫn giảng bài, không thu hút được sự chú ý của học sinh hoặc để lại ấn tượng lâu dài nào.