Definition of womanizer

womanizernoun

người phụ nữ

/ˈwʊmənaɪzə(r)//ˈwʊmənaɪzər/

The word "womanizer" likely originated in the early 20th century, combining the noun "woman" with the suffix "-izer" which indicates someone who does something habitually. While its exact origin is debated, it likely emerged from American slang and gained popularity due to its association with the burgeoning "flapper" culture and the changing role of women in society. It's worth noting that the term often carries negative connotations, implying a manipulative or exploitative approach to relationships.

Summary
typedanh từ
meaningngười có quan hệ lăng nhăng, người có quan hệ không đứng đắn (người đàn ông có quan hệ tình dục với nhiều phụ nữ)
namespace
Example:
  • The wealthy businessman had a reputation as a notorious womanizer, as he frequently dated multiple women simultaneously.

    Doanh nhân giàu có này nổi tiếng là một kẻ đào hoa vì thường xuyên hẹn hò với nhiều phụ nữ cùng một lúc.

  • The lead singer of the band was known as a womanizer, with several high-profile affairs under his belt.

    Ca sĩ chính của ban nhạc được biết đến là một tay sát gái, đã từng có nhiều mối quan hệ ngoài luồng với nhiều người nổi tiếng.

  • Despite being married, the politician was accused of being a womanizer and cheating on his wife with multiple women.

    Mặc dù đã kết hôn, chính trị gia này vẫn bị cáo buộc là kẻ lăng nhăng và lừa dối vợ mình để quan hệ với nhiều người phụ nữ.

  • The Hollywood heartthrob's ladies' man persona often led to rumors and allegations of womanizing behavior.

    Tính cách đào hoa của nam tài tử Hollywood này thường dẫn đến những tin đồn và cáo buộc về hành vi lăng nhăng.

  • The model-turned-actor was infamous for being a womanizer, and his love life was often the subject of tabloid headlines.

    Người mẫu chuyển sang làm diễn viên này nổi tiếng là một kẻ sát gái, và đời sống tình cảm của anh thường là chủ đề trên các tiêu đề báo lá cải.

  • The sports star's womanizing ways led to multiple breakups with ex-girlfriends, causing him to be labeled as a player.

    Tính lăng nhăng của ngôi sao thể thao này đã khiến anh phải chia tay nhiều bạn gái cũ, khiến anh bị gắn mác là một cầu thủ.

  • The smooth-talking businessman had a way with women, leaving his female coworkers swooning and competing for his attention.

    Vị doanh nhân ăn nói ngọt ngào này có cách cư xử khéo léo với phụ nữ, khiến các đồng nghiệp nữ của ông mê mẩn và cạnh tranh để giành được sự chú ý của ông.

  • The best man's naughty confessions of womanizing adventures during the bachelor party sparked lots of hilarious banter among the groomsmen.

    Những lời thú nhận tinh nghịch của phù rể về cuộc phiêu lưu lăng nhăng trong bữa tiệc độc thân đã làm dấy lên nhiều lời bông đùa hài hước giữa các phù rể.

  • The swinger's club was a playground for the womanizer, as he embarked on many steamy affairs with wives and girlfriends of other couples.

    Câu lạc bộ đổi vợ là sân chơi của những kẻ lăng nhăng, khi họ tham gia vào nhiều mối quan hệ nóng bỏng với vợ và bạn gái của các cặp đôi khác.

  • The charming and debonair gentleman was anything but a faithful husband, as his womanizing behavior left his wife feeling heartbroken and betrayed.

    Người đàn ông lịch lãm và quyến rũ này không phải là một người chồng chung thủy, vì cách cư xử trăng hoa của anh khiến vợ anh cảm thấy đau khổ và bị phản bội.