- Her laughter winsomely filled the room, making everyone smile.
Tiếng cười của cô vang khắp căn phòng, khiến mọi người đều mỉm cười.
- The sun rose winsomely over the horizon, painting the sky in hues of orange and pink.
Mặt trời nhô lên đẹp đẽ trên đường chân trời, nhuộm bầu trời một màu cam và hồng.
- The whimsical melody of the flute won him over winsomely, and he found himself tapping his feet along with its rhythm.
Giai điệu kỳ diệu của tiếng sáo đã chinh phục anh một cách dễ dàng, và anh thấy mình đang nhịp chân theo nhịp điệu của nó.
- The writer's words winsomely transported her into a different world, capturing her imagination.
Những lời văn của tác giả đã đưa cô đến một thế giới khác một cách lôi cuốn, thu hút trí tưởng tượng của cô.
- His playful banter winsomely disarmed her, making her let her guard down.
Những câu nói đùa dí dỏm của anh đã làm cô mất cảnh giác, khiến cô mất cảnh giác.
- The small puppy's winsome face drew everyone's attention, begging for attention and cuddles.
Khuôn mặt đáng yêu của chú chó con đã thu hút sự chú ý của mọi người, cầu xin được quan tâm và âu yếm.
- The tea shop's cozy ambiance winsomely invited her in, and she couldn't resist its charm.
Không khí ấm cúng của quán trà như mời gọi cô vào, và cô không thể cưỡng lại sức quyến rũ của nó.
- The soft wind won his heart winsomely as he sat on the beach, watching the waves lap against the shore.
Cơn gió nhẹ đã chinh phục trái tim anh khi anh ngồi trên bãi biển, ngắm nhìn những con sóng vỗ vào bờ.
- The winsome smile on the little girl's face brightened up the entire room, making everyone's day.
Nụ cười rạng rỡ trên khuôn mặt cô bé làm bừng sáng cả căn phòng, khiến mọi người vui vẻ cả ngày.
- The winsome fragrance of freshly bloomed flowers wafted through the air, making him forget all his worries.
Hương thơm dễ chịu của những bông hoa mới nở lan tỏa trong không khí, khiến anh quên đi mọi lo lắng.